STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Y Jút - Phường Nghĩa Đức | Đường Nguyễn Thượng Hiền - Giáp đường dây 500Kv (hết đường) | 2.184.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Y Jút - Phường Nghĩa Đức | Đường Nguyễn Thượng Hiền - Giáp đường dây 500Kv (hết đường) | 1.747.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Y Jút - Phường Nghĩa Đức | Đường Nguyễn Thượng Hiền - Giáp đường dây 500Kv (hết đường) | 1.310.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |