STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư Thủy điện Đắk R'tih - Xã Đắk R'moan | - | 374.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư Thủy điện Đắk R'tih - Xã Đắk R'moan | - | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Khu tái định cư Thủy điện Đắk R'tih - Xã Đắk R'moan | - | 280.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |