STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Nội các tuyến còn lại - Khu Tái định cư biên phòng - phường Nghĩa Tân | - | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Nội các tuyến còn lại - Khu Tái định cư biên phòng - phường Nghĩa Tân | - | 403.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Nội các tuyến còn lại - Khu Tái định cư biên phòng - phường Nghĩa Tân | - | 302.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |