Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Đường Hàm Nghi - Hết Bệnh viện | 2.442.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
182 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Hàm Nghi - Hết Bệnh viện | 3.042.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
183 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Hàm Nghi | 3.516.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
184 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Lê Thị Hồng Gấm - Đường Hàm Nghi | 3.510.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
185 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành | Nghĩa địa - Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) | 811.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
186 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành | Đường Phạm Văn Đồng - Nghĩa địa | 1.404.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
187 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Thánh Tông (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Đường 23/3 - Đường Tôn Đức Thắng (Bắc-Nam giai đoạn 2) | 2.860.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
188 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Thánh Tông (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường 23/3 - Đường Tôn Đức Thắng (Bắc-Nam giai đoạn 2) | 3.432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
189 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) - Đường Nguyễn Thái Học | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
190 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) - Đường Nguyễn Thái Học | 1.238.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
191 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Đường Lê Thị Hồng Gấm (đường 23/3 cũ) - Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) | 1.352.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
192 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Y Bih Alêô (N’Trang Lơng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Lê Thị Hồng Gấm (đường 23/3 cũ) - Cổng Trường Nội trú N’Trang Lơng (đường vào khách sạn Lost) | 1.758.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
193 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Nghĩa Thành | Hết đất Khách sạn Sunrise - Ngã ba nhà ông Tưởng Văn Viên | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
194 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Điện Biên Phủ - Phường Nghĩa Thành | Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Hết đất Khách sạn Sunrise | 1.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
195 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Lai (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Đường 23/3 (vào Tỉnh ủy) - Ngã ba Tỉnh ủy (đường Trần Hưng Đạo) | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
196 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Lai (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường 23/3 (vào Tỉnh ủy) - Ngã ba Tỉnh ủy (đường Trần Hưng Đạo) | 3.168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
197 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Thánh Tông | 2.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
198 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Trần Hưng Đạo - Đường Lê Thánh Tông | 2.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
199 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Văn Trỗi (Lê Lợi cũ) - Phường Nghĩa Thành | Đường 23/3 - Đường Trần Hưng Đạo | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
200 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Phường Nghĩa Thành | Đường 23/3 - Đường Hùng Vương | 5.993.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |