Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành | Ngân hàng BIDV - Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) | 11.115.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
202 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 23/3 - Phường Nghĩa Thành | Cầu Đắk Nông - Ngân hàng BIDV | 11.115.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
203 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tô Hiệu - Phường Nghĩa Thành | Giáp đường Tôn Đức Thắng - Trường THCS Trần Phú | 821.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
204 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Văn Linh - Phường Nghĩa Thành | Đường Phạm Sư Mạnh - Đường Tống Duy Tân | 990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
205 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Phạm Sư Mạnh - Phường Nghĩa Thành | Đường Ngô Mây - Hết đường | 990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
206 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Dương Văn Nội - Phường Nghĩa Thành | Giáp đường Tôn Đức Thắng - Hết đường | 821.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
207 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở các khu dân cư còn lại - Phường Nghĩa Thành | - | 344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
208 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất cụt còn lại - Phường Nghĩa Thành | Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10 - | 418.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
209 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường đất thông hai đầu còn lại - Phường Nghĩa Thành | Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10 - | 492.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
210 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở ven các đường nhựa, bê tông còn lại - Phường Nghĩa Thành | Từ Tổ dân phố 1 đến Tổ dân phố 10 - | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
211 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở các tuyến đường, đoạn đường còn lại - Phường Nghĩa Thành | - | 806.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
212 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành | Nhà ông Dũng Tầm - Nhà Thủy Lân | 778.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
213 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành | Chợ vào 50m (đường đi vào chùa Pháp Hoa) - Chùa Pháp Hoa | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
214 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nội thị - Phường Nghĩa Thành | Ngã ba Ngô Mây (nhà ông Luân) - Nhà ông Hào | 734.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
215 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vành đai hồ phường Nghĩa Thành - Phường Nghĩa Thành | - | 1.123.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
216 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa - Phường Nghĩa Thành | Đường Chu Văn An (giáp Nhà hàng Bản Việt) - Đường Lý Tự Trọng | 2.521.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
217 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) - Đường 23/5 | 10.625.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
218 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) - Đường 23/4 | 11.475.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
219 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành | Đường Võ Thị Sáu - Đường Nguyễn Viết Xuân (đường TDP 3) | 11.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
220 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tôn Đức Thắng (Hai Bà Trưng cũ) - Phường Nghĩa Thành | Ngã ba đường Sư Vạn Hạnh giao với đường Tôn Đức Thắng - Đường Võ Thị Sáu | 6.960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |