Trang chủ page 41
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú | Hết Công an phường Nghĩa Phú - Hết đường | 518.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
802 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Phú | Đường vòng cầu vượt - Hết Công an phường Nghĩa Phú | 756.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
803 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Hồng Phong (đường vào mỏ đá 739 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Phú | Đường vòng cầu vượt - Hết Công an phường Nghĩa Phú | 939.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
804 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Quốc lộ 14 - Phường Nghĩa Phú | Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) - Hết ranh giới thành phố Gia Nghĩa | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
805 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú | Ngã ba rẽ vào Công ty Văn Tứ - Hết đường đôi (cầu Đắk Tih 2) | 1.209.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
806 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú | Cây xăng Nam Tây Nguyên - Ngã ba rẽ vào Công ty Văn Tứ | 2.073.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
807 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú | Đường vào Bộ đội Biên phòng - Cây xăng Nam Tây Nguyên | 1.987.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
808 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú | Đường Hai Bà Trưng - Đường vào Bộ đội Biên phòng | 1.555.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
809 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú | Khách sạn Hồng Liên - Đường Hai Bà Trưng | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
810 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Tất Thành - Phường Nghĩa Phú | Giáp ranh phường Quảng Thành - Khách sạn Hồng Liên | 1.036.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
811 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Trần Văn Trà (đường đi qua sân vận động tỉnh) - Phường Nghĩa Tân | Suối Đắk Nông - Đường Quang Trung | 1.680.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
812 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Đặng Văn Ngữ - Phường Nghĩa Tân | Nguyễn Tất Thành - Đường Thái Phiên | 381.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
813 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Phùng Khắc Khoan - Phường Nghĩa Tân | Nguyễn Tất Thành - Đường Thái Phiên | 381.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
814 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Phường Nghĩa Tân | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 113.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
815 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Quốc lộ 14 cũ - Phường Nghĩa Tân | Ngã rẽ vào Công ty Văn Tứ - Đường Nguyễn Tất Thành | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
816 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Võ Nguyên Giáp (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân | Giáp ranh phường Nghĩa Phú - Giáp ranh phường Nghĩa Trung | 351.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
817 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Võ Nguyên Giáp (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân | Giáp ranh phường Nghĩa Phú - Giáp ranh phường Nghĩa Trung | 468.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
818 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Thái Phiên (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân | Hết Công an thành phố - Đường Trần Hưng Đạo | 990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
819 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Thái Phiên (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Tân | Hết Công an thành phố - Đường Trần Hưng Đạo | 1.188.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
820 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Thái Phiên (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Tân | Đường Quang Trung - Hết Công an thành phố | 990.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |