Trang chủ page 49
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
961 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường sau nhà Công vụ cũ - Phường Nghĩa Đức | Ngã ba đường đi cầu Bà Thống - Hết đường nhựa | 939.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
962 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức | Ngã tư, Tổ dân phố 1 (Tổ 1, Khối 5 cũ) - Đường 23/3 (chân cầu Đắk Nông mới) | 3.456.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
963 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Trãi (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức | Đường N’Trang Lơng (Ngã ba nhà công vụ cũ) - Đường 23/3 (chân cầu Đắk Nông cũ) | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
964 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Đường rẽ vào UBND phường - Hết đường | 1.620.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
965 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức | Đường rẽ vào UBND phường - Hết đường | 1.944.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
966 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Cầu Bà Thống - Đường rẽ vào UBND phường | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
967 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức | Cầu Bà Thống - Đường rẽ vào UBND phường | 2.419.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
968 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Đức | Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ) - Cầu Bà Thống | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
969 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Đức | Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ) - Cầu Bà Thống | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
970 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường N’Trang Lơng (Nguyễn Văn Trỗi cũ) - Phường Nghĩa Đức | Đường 23/3 - Ngã ba Nguyễn Trãi (nhà công vụ cũ) | 2.217.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
971 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương - Phường Nghĩa Đức | Bùng binh - Đường Hàm Nghi | 2.691.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
972 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Lê Thị Hồng Gấm (23/3 cũ) - Phường Nghĩa Đức | Đường 23/3 - Bùng binh | 3.588.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
973 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 23/ 3 - Phường Nghĩa Đức | Hết Sở Kế hoạch và Đầu tư - Đường Trần Phú (Tỉnh lộ 684 cũ) | 6.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
974 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường 23/ 3 - Phường Nghĩa Đức | Cầu Đắk Nông - Hết Sở Kế hoạch và Đầu tư | 6.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
975 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Phường Nghĩa Phú | Đất ở các khu dân cư còn lại - | 146.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
976 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường tránh đô thị Gia Nghĩa - Phường Nghĩa Phú | Tà luy âm - | 349.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
977 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đất ở khu tái định cư 23 ha (giai đoạn 1) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Y Bí Alêô - Đường Trần Cừ | 1.235.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
978 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường vào khu tái định cư 23 ha - Phường Nghĩa Thành | Đường Phan Đăng Lưu - Khu tái định cư 23 ha (hết Trường Chính trị tỉnh) | 1.460.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
979 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành | Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) - Cầu gãy (giáp ranh xã Đắk Nia) | 466.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
980 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường nhựa (Lê Thánh Tông cũ) - Phường Nghĩa Thành | Ngã ba (đường vào Thủy điện Đắk Nông) - Giáp ranh giới phường Nghĩa Tân | 466.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |