Trang chủ page 51
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1001 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hoàng Hoa Thám - Phường Nghĩa Thành | Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Y Jút | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1002 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Trần Khánh Dư - Phường Nghĩa Thành | Đường Tản Đà - Giao của đường Y Jút - Tôn Thất Tùng | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1003 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Thượng Hiền - Phường Nghĩa Thành | Đường Kim Đồng - Đường Hoàng Diệu | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1004 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Kim Đồng - Phường Nghĩa Thành | Đường Tôn Thất Tùng - Đường Phan Đình Phùng | 1.123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1005 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Kim Đồng - Phường Nghĩa Thành | Đường Hàm Nghi - Đường Tôn Thất Tùng | 1.347.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1006 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Y Jut (trục N3) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Tôn Thất Tùng (trục N7) | 1.029.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1007 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Y Jut (trục N3) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Nguyễn Thượng Hiền - Đường Tôn Thất Tùng (trục N7) | 1.235.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1008 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Nguyễn Hữu Thọ (trục N2) - Phường Nghĩa Thành | Đường Hàm Nghi (trục D1) - Đường Y Jút (trục N3) | 1.347.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1009 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Tản Đà (trục N1 cũ) - Phường Nghĩa Thành | Đường Hàm Nghi - Đường Trần Khánh Dư | 1.347.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1010 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Võ Văn Kiệt (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) - Đường Thánh Gióng | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1011 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Võ Văn Kiệt (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) - Đường Thánh Gióng | 950.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1012 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Trần Hưng Đạo - Phường Nghĩa Thành | Đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông) - Ngã ba Tỉnh ủy | 1.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1013 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Vũ Anh Ba (đường N3 cũ) - Phường Nghĩa Thành | Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) - Đường Điểu Ong | 1.572.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1014 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Ngã ba Tỉnh ủy (đoạn giao đường Nguyễn Văn Trỗi và đường Lê Lai) - Ngà 3 đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông) | 1.497.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1015 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Phan Đăng Lưu (đường N1 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Ngã ba Tỉnh ủy (đoạn giao đường Nguyễn Văn Trỗi và đường Lê Lai) - Ngà 3 đường 23/3 (Sở Thông tin và Truyền thông) | 1.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1016 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Điểu Ong (đường trước Trung tâm Hội nghị tỉnh) - Phường Nghĩa Thành | Đường 23/3 - Đường Phan Đăng Lưu (Đường N1 cũ) | 1.797.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1017 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Hết Bệnh viện - Cầu Đắk Mul | 1.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1018 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Hết Bệnh viện - Cầu Đắk Mul | 1.209.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1019 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy âm) - Phường Nghĩa Thành | Đường Hàm Nghi - Hết Bệnh viện | 1.465.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1020 | Đắk Nông | Thành phố Gia Nghĩa | Đường Hùng Vương (Quốc lộ 28 cũ) (Tà luy dương) - Phường Nghĩa Thành | Đường Hàm Nghi - Hết Bệnh viện | 1.825.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |