STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ ngã 3 trước cổng trường Trần Can - đến hết trường Trung học cơ sở thị trấn (thửa đất trồng cây lâu năm thửa số 43 tờ bản đồ 26 đến hết thửa đất cơ sở giáo dục đào tạo thửa số 20 tờ bản | 704.000 | 308.000 | 132.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
2 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ ngã ba nhà công vụ của Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến nhà ông Lò Văn Chiến (từ thửa đất ở đô thị thửa số 49 tờ bản đồ 26 và đối diện sang bên kia đường hết thửa đất 24 và 27 tờ bản đồ số 18) | 1.232.000 | 528.000 | 220.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ thửa 81 tờ bản đồ 52 - đến hết thửa đất ở đô thị số 12 tờ bản đồ số 42 | 616.000 | 264.000 | 123.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ cổng chào tổ 2 - đến thửa đất ở đô thị số 17 tờ bản đồ 36 đối diện thửa đất ở đô thị thửa số 19 tờ bản đồ 36 | 1.056.000 | 440.000 | 211.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Khu đấu giá tổ 2 (lối vào trụ sở UBND thị trấn mới) - | 880.000 | 352.000 | 158.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ ngã 3 trước cổng trường Trần Can - đến hết trường Trung học cơ sở thị trấn (thửa đất trồng cây lâu năm thửa số 43 tờ bản đồ 26 đến hết thửa đất cơ sở giáo dục đào tạo thửa số 20 tờ bản | 880.000 | 385.000 | 165.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ ngã ba nhà công vụ của Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến nhà ông Lò Văn Chiến (từ thửa đất ở đô thị thửa số 49 tờ bản đồ 26 và đối diện sang bên kia đường hết thửa đất 24 và 27 tờ bản đồ số 18) | 1.540.000 | 660.000 | 275.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ thửa 81 tờ bản đồ 52 - đến hết thửa đất ở đô thị số 12 tờ bản đồ số 42 | 770.000 | 330.000 | 154.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ cổng chào tổ 2 - đến thửa đất ở đô thị số 17 tờ bản đồ 36 đối diện thửa đất ở đô thị thửa số 19 tờ bản đồ 36 | 1.320.000 | 550.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
10 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Khu đấu giá tổ 2 (lối vào trụ sở UBND thị trấn mới) - | 1.100.000 | 440.000 | 198.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
11 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ ngã 3 trước cổng trường Trần Can - đến hết trường Trung học cơ sở thị trấn (thửa đất trồng cây lâu năm thửa số 43 tờ bản đồ 26 đến hết thửa đất cơ sở giáo dục đào tạo thửa số 20 tờ bản | 616.000 | 269.500 | 115.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ ngã ba nhà công vụ của Ngân hàng chính sách xã hội huyện - đến nhà ông Lò Văn Chiến (từ thửa đất ở đô thị thửa số 49 tờ bản đồ 26 và đối diện sang bên kia đường hết thửa đất 24 và 27 tờ bản đồ số 18) | 1.078.000 | 462.000 | 192.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ thửa 81 tờ bản đồ 52 - đến hết thửa đất ở đô thị số 12 tờ bản đồ số 42 | 539.000 | 231.000 | 107.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ cổng chào tổ 2 - đến thửa đất ở đô thị số 17 tờ bản đồ 36 đối diện thửa đất ở đô thị thửa số 19 tờ bản đồ 36 | 924.000 | 385.000 | 184.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 13,5m - Thị trấn Điện Biên Đông | Khu đấu giá tổ 2 (lối vào trụ sở UBND thị trấn mới) - | 770.000 | 308.000 | 138.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |