STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Khu vực bản Na Nghịu - Xã Phì Nhừ | từ thửa số 31 tờ bản đồ 214 (ông Lò Văn Hải) - đến cầu Pá Vạt (giáp xã Mường Luân) | 385.000 | 242.000 | 121.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Khu vực bản Na Nghịu - Xã Phì Nhừ | từ thửa số 31 tờ bản đồ 214 (ông Lò Văn Hải) - đến cầu Pá Vạt (giáp xã Mường Luân) | 269.500 | 169.400 | 84.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Khu vực bản Na Nghịu - Xã Phì Nhừ | từ thửa số 31 tờ bản đồ 214 (ông Lò Văn Hải) - đến cầu Pá Vạt (giáp xã Mường Luân) | 308.000 | 193.600 | 96.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |