STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Trục đường đôi- Thị trấn Điện Biên Đông | Lô đất chợ trung tâm trong nhà (thửa đất chợ thửa số 6 tờ bản đồ 31) - | 2.656.500 | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Trục đường đôi- Thị trấn Điện Biên Đông | Từ thửa đất ở đô thị thửa đất số 41 tờ bản đồ số 31 chỗ ngã ba giao đường 19,5m - đến ngã ba cổng trung tâm hội nghị (trừ khu đấu giá tổ 5 và lô đất chợ trung tâm trong nhà) | 2.656.500 | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Trục đường đôi- Thị trấn Điện Biên Đông | Lô đất chợ trung tâm trong nhà (thửa đất chợ thửa số 6 tờ bản đồ 31) - | 3.036.000 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Trục đường đôi- Thị trấn Điện Biên Đông | Từ thửa đất ở đô thị thửa đất số 41 tờ bản đồ số 31 chỗ ngã ba giao đường 19,5m - đến ngã ba cổng trung tâm hội nghị (trừ khu đấu giá tổ 5 và lô đất chợ trung tâm trong nhà) | 3.036.000 | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Trục đường đôi- Thị trấn Điện Biên Đông | Lô đất chợ trung tâm trong nhà (thửa đất chợ thửa số 6 tờ bản đồ 31) - | 3.795.000 | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Trục đường đôi- Thị trấn Điện Biên Đông | Từ thửa đất ở đô thị thửa đất số 41 tờ bản đồ số 31 chỗ ngã ba giao đường 19,5m - đến ngã ba cổng trung tâm hội nghị (trừ khu đấu giá tổ 5 và lô đất chợ trung tâm trong nhà) | 3.795.000 | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |