Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Mường Luân | Từ thửa 99 tờ bản đồ 156 - đến thửa 78 tờ bản đồ 170 (Lường Thị Ninh) đối diện thửa 52 tờ bản đồ 170 (đất UBND xã) bản Na Ca - Na Pục | 264.000 | 176.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
22 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Mường Luân | Từ thửa 95 tờ bản đồ 181 (Lò Văn Pan - Lò Thị Hổi) đối diện thửa 42 tờ bản đồ 181 (đất UBND xã) - đến thửa 101 tờ bản đồ 182 (Đoàn Văn Năm - Lê Thanh Nga) | 290.400 | 193.600 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
23 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Mường Luân | Tiếp theo thửa số 52 tờ bản đồ 146 (Quàng Thị Um) - đến thửa số 31 tờ bản đồ 163 (Lò Thị Định hướng đi Luân Giỏi) đến mốc HIII 099415 (hướng đi Chiềng Sơ) | 572.000 | 264.000 | 132.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
24 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Xã Mường Luân | Từ thửa số 256 tờ bản đồ 143 (Quàng Văn Hợp -Quàng Thị Phương) - đến thửa số 52 tờ bản đồ 146 (Quàng Thị Um) | 466.400 | 308.000 | 202.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |