STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 11m (Các lô LK4 + LK5 + LK6 + LK7 + LK14 + LK15) - | 3.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 13m (Lô BT11+LK16) - | 3.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 13m (Lô LK2 + LK3 + LK15 + LK16 + LK17 + LK18 + LK19 + LK21) - | 3.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 15m (Lô BT11+BT12) - | 3.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 15m (Lô LK13) - | 4.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 15m (Lô LK1) - | 5.197.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 20,5m (Các lô LK13+LK14) - | 5.777.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 25m (Các lô LK3+LK4) - | 6.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 25m (Các lô LK1+LK2+LK5) - | 7.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 11m (Các lô LK4 + LK5 + LK6 + LK7 + LK14 + LK15) - | 2.675.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 13m (Lô BT11+LK16) - | 2.784.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 13m (Lô LK2 + LK3 + LK15 + LK16 + LK17 + LK18 + LK19 + LK21) - | 2.864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 15m (Lô BT11+BT12) - | 3.008.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 15m (Lô LK13) - | 3.272.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 15m (Lô LK1) - | 4.157.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
16 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 20,5m (Các lô LK13+LK14) - | 4.621.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
17 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 25m (Các lô LK3+LK4) - | 4.978.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
18 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 25m (Các lô LK1+LK2+LK5) - | 5.744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
19 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 11m (Các lô LK4 + LK5 + LK6 + LK7 + LK14 + LK15) - | 2.340.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 13m (Lô BT11+LK16) - | 2.436.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |