STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m | 345.000 | 224.000 | 173.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên - | 450.000 | 306.000 | 248.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Đường giao thông kết nối các khu vực kinh tế trọng điểm thuộc vùng kinh tế động lực dọc trục Quốc lộ 279 và Quốc lộ 12, tỉnh Điện Biên: Đoạn từ nhà ôn - đến cầu mới sang xã Pom Lót | 700.000 | 420.000 | 252.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Đường Co Luống - U Va - | 720.000 | 461.000 | 324.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi U Va - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp nhà ông Thính - đến ngã ba rẽ đi bản U Va | 560.000 | 336.000 | 263.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi U Va - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã tư bản On - đến hết nhà ông Thính Đội 20 | 450.000 | 316.000 | 226.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Ngã tư bản On về hướng đi đập Hoong Sống (hết đất nhà ông Lịch Sen, đối diện là nhà ông Nhân). - | 450.000 | 316.000 | 226.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã tư UBND xã đi A2 - đến hết nhà ông Bùi Văn Ruật | 450.000 | 316.000 | 226.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã tư UBND về hướng đi hồ Cô Lôm (hết thửa số 173 tờ bản đồ 23-e, ngõ vào nhà ông Liên). - | 570.000 | 399.000 | 285.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Pa Thơm - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | đoạn từ nhà ông Bương - đến hết đất nhà ông Cương bản Co Luống | 800.000 | 480.000 | 288.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Đường giao thông kết nối các khu vực kinh tế trọng điểm thuộc vùng kinh tế động lực dọc trục Quốc lộ 279 và Quốc lộ 12, tỉnh Điện Biên: Đoạn từ giáp đ - đến hết đất nhà ông Bương bản Co Luống | 900.000 | 540.000 | 324.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Pa Thơm - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã tư qua UBND xã Noong Luống đi đội 7 - đến hết đất nhà ông Đôi | 1.000.000 | 540.000 | 430.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Pa Thơm - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Đường giao thông kết nối các khu vực kinh tế trọng điểm thuộc vùng kinh tế động lực dọc trục Quốc lộ 279 và Quốc lộ 12, tỉnh Điện Biên (tuyến nhánh 4) - đến ngã tư UBND xã Noong Luống | 1.000.000 | 580.000 | 420.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
14 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Pa Thơm - Xã Noong Luống - Xã vùng lòng chảo | Từ đất nhà bà Chấn (thửa 123, tờ bản đồ 24-E) - đến hết ao ông Muôn (thửa đất số 243, tờ bản đồ 24-E) | 970.000 | 563.000 | 407.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
15 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo | Các vị trí còn lại trong xã - | 132.000 | 110.000 | 99.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
16 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m - | 300.000 | 210.000 | 162.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
17 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m | 400.000 | 260.000 | 200.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
18 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên - | 500.000 | 340.000 | 270.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
19 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường trục vào UBND xã - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ đất nhà bà Đào - đến hết trụ sở UBND xã | 500.000 | 340.000 | 255.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
20 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường liên xã - Xã Sam Mứn - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ nhà bà Nguyễn Thị Vân (chồng Nguyễn Giang Quốc) thôn 10 Yên Cang (giáp đường vào trụ sở UBND xã) - đến giáp địa phận xã Hẹ Muông) | 500.000 | 335.000 | 250.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |