Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 13m (Lô LK2 + LK3 + LK15 + LK16 + LK17 + LK18 + LK19 + LK21) - | 2.506.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 15m (Lô BT11+BT12) - | 2.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 15m (Lô LK13) - | 2.863.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 15m (Lô LK1) - | 3.637.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
25 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 20,5m (Các lô LK13+LK14) - | 4.043.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
26 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 25m (Các lô LK3+LK4) - | 4.356.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
27 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 25m (Các lô LK1+LK2+LK5) - | 5.026.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |