Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu | Đường nội bộ 13,5m - | 885.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
22 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu | Đường nội bộ 22,5m - | 985.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
23 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu | Đường nội bộ 29,5m - | 1.116.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
24 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu | Đoạn từ Huyện đội Điện Biên - đến hết đất của Công an huyện (đường nhựa) | 1.116.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |