Trang chủ page 23
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
441 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài | Đoạn từ đường rẽ lên bản Na Ố - đến tiếp giáp nhà ông Tòng Văn Sương (bắt đầu đường đôi) | 296.000 | 172.000 | 112.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
442 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài | Đoạn từ nhà ông Tòng Văn Sương (bắt đầu đường đôi) - đến cầu Na Phay (đường đôi) | 528.000 | 308.000 | 202.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
443 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Na Tông - đến đường rẽ lên bản Na Ố | 352.000 | 220.000 | 158.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
444 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Na Tông - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 70.400 | 70.400 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
445 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Na Tông - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại. - | 106.400 | 88.800 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
446 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Na Tông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp đất quán ông Lò Văn Phong bản Na Ố - đến giáp xã Mường Nhà | 221.600 | 142.400 | 106.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
447 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Na Tông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp đất nhà bà Lường Thị Yên bản Na Tông II - đến hết đất nhà ông Lò Văn Phong bản Na Ố | 132.800 | 106.400 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
448 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Na Tông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ suối ranh giới giữa Pa Kín với Na Tông I - đến hết đất nhà bà Lường Thị Yên bản Na Tông II | 264.000 | 158.400 | 123.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
449 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Na Tông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Hẹ Muông - đến suối ranh giới giữa Pa Kín với Na Tông I | 132.800 | 106.400 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
450 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 70.400 | 70.400 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
451 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường vào trung tâm xã - Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ ngã 3 bản Pá Hẹ đối diện là nhà ông Lò Văn Thành - đến cổng vào trạm Y tế xã | 88.000 | 79.200 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
452 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ đất nhà ông Quàng Văn Sương bản Công Binh - đến giáp xã Na Tông | 110.400 | 92.000 | 73.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
453 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ đất Công ty cổ phần tinh bột Hồng Diệp - đến hết đất nhà ông Quàng Văn Sương bản Công Binh | 132.800 | 106.400 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
454 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Núa Ngam - đến giáp đất Công ty cổ phần tinh bột Hồng Diệp | 110.400 | 92.000 | 73.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
455 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 79.200 | 75.200 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
456 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại. - | 106.400 | 88.800 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
457 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Mường Lói (QL 279C) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ Km 1 - đến giáp địa phận xã Hẹ Muông | 132.800 | 97.600 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
458 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Mường Lói (QL 279C) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu Pá Ngam 1 - đến Km 1 | 211.200 | 140.800 | 105.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
459 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu bản Tân Ngam giáp bản Pá Bông - đến giáp huyện Điện Biên Đông | 264.000 | 211.200 | 158.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
460 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu Pá Ngam 2 - đến cầu bẢn Tân Ngam giáp bản Pá Bông | 504.000 | 352.800 | 227.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |