Trang chủ page 31
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
601 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu bản Tân Ngam giáp bản Pá Bông - đến giáp huyện Điện Biên Đông | 231.000 | 184.800 | 138.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
602 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu Pá Ngam 2 - đến cầu bẢn Tân Ngam giáp bản Pá Bông | 441.000 | 308.700 | 198.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
603 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu Phú Ngam - đến cầu Pá Ngam 2 | 770.000 | 392.000 | 308.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
604 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Sam Mún - đến cầu Phú Ngam | 294.000 | 193.200 | 144.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
605 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Các vị trí còn lại trong xã - | 92.400 | 77.000 | 69.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
606 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m - | 217.000 | 141.400 | 108.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
607 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m | 240.100 | 163.100 | 132.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
608 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên - | 276.500 | 185.500 | 138.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
609 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp đất nhà bà Phạm Thị Minh đội 2 Tiến Thanh - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Tạo đội 7 (trừ các vị trí thuộc khu trung tâm xã) | 1.064.000 | 734.300 | 425.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
610 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu trung tâm xã - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã tư về phía Bắc - đến hết đất nhà ông Trần Văn Tới đối diện là nhà ông Đỗ Đức Kiềng; về phía Đông đến hết đất ông Trần Văn Sơn đối diện là đường rẽ vào trường TH số 1; | 1.729.000 | 916.300 | 518.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
611 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu ngã tư Tiến Thanh - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Hướng về phía Tây hết đất nhà bà Phạm Thị Minh đội 2; hướng về phía Nam hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Tám đối diện là nhà ông Nguyễn Xuân Quí; hướng về - đến cầu C9; hướng về phía Bắc hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Dũng (giáp đường vào nhà ông Trần Văn Thường). | 2.205.000 | 1.278.900 | 661.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
612 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu ngã ba Noong Cống - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp ngã ba Noong Cống - đến giáp cầu Nậm Thanh (cũ) | 423.500 | 269.500 | 192.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
613 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Quốc lộ 12 kéo dài - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp xã Thanh Chăn hướng đi Noong Hẹt - đến cầu Nậm Thanh (mới); hướng đi Noong Luống đến giáp địa phận xã Noong Luống (trừ khu trung tâm ngã tư Tiến Thanh). | 1.386.000 | 770.000 | 423.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
614 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Các vị trí còn lại trong xã - | 92.400 | 77.000 | 69.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
615 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m - | 280.000 | 182.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
616 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m | 399.700 | 287.700 | 207.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
617 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên - | 420.000 | 264.600 | 197.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
618 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường giao thông kết nối các khu vực kinh tế trọng điểm thuộc vùng kinh tế động lực dọc trục Quốc lộ 279 và Quốc lộ 12, tỉnh Điện Biên - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp xã Thanh Hưng - đến giáp xã Thanh Yên (tuyến chính) | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
619 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Na Khưa - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã ba thôn Thanh Hà, Thanh Sơn (trừ các vị trí 1,2,3 Quốc lộ 12 Kéo dài) qua bản Na Khưa - đến Kênh thủy nông | 518.000 | 217.700 | 155.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
620 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279 - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã tư Pa Lếch - đến hết nhà ông Vượng bản Pa Lếch | 560.000 | 229.600 | 156.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |