Trang chủ page 39
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
761 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Đoạn từ ngã 3 đi Sơn La - đến ngầm suối Huổi Na | 108.500 | 85.400 | 65.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
762 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Đoạn từ đất Đồn Biên phòng 433 - đến ngã 3 đi Sơn La | 231.000 | 138.600 | 107.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
763 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp địa phận xã Phu Luông - đến giáp Đồn Biên phòng 433 | 130.900 | 100.100 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
764 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 61.600 | 61.600 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
765 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại. - | 69.300 | 65.800 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
766 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu Na Há 2 - đến hết địa phận xã Phu Luông. | 170.800 | 100.800 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
767 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài | Đoạn đường đôi từ trường Trung học cơ sở Phu Luông - đến cầu Na Há 2 | 385.000 | 215.600 | 130.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
768 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu bản Xẻ 1 (nhà ông Điện) - đến trường THCS Phu Luông (đầu đường đôi) | 294.000 | 202.300 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
769 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu bản Xôm (đất nhà ông Biên) - đến cầu bản Xẻ 1 (nhà ông Điện) | 269.500 | 184.800 | 123.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
770 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Mường Nhà - đến cầu bản Xôm (Giáp đất nhà ông Biên) | 170.800 | 100.800 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
771 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 61.600 | 61.600 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
772 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản tương đương - | 77.000 | 65.800 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
773 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 12 - Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp đất dân cư bản Lĩnh - đến giáp xã Mường Mươn, huyện Mường Chà | 133.000 | 102.200 | 78.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
774 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 12 - Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài | Đoạn từ hết đất nhà ông Thanh Dạ (bản Co Chạy 1) - đến hết đất dân cư bản Lĩnh | 308.000 | 192.500 | 138.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
775 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 12 - Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Hua Thanh - đến đất nhà ông Thanh Dạ (bản Co Chạy 1) | 195.300 | 125.300 | 93.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
776 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 61.600 | 61.600 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
777 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản tương đương - | 69.300 | 65.800 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
778 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài | Đoạn từ phai tạm Na Hôm - đến giáp xã Phu Luông | 170.800 | 100.800 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
779 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu Huổi Lếch - đến phai tạm Na Hôm | 269.500 | 177.100 | 123.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
780 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu Na Phay - đến cầu Huổi Lếch (Đường đôi) | 891.800 | 489.300 | 311.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |