Trang chủ page 4
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường trục chính vào UBND xã - Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ Kênh thủy nông - đến ngã ba rẽ đi bản Hoong Khoong | 1.050.000 | 722.000 | 500.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
62 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường trục chính vào UBND xã - Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ tiếp giáp vị trí 3 QL 279 - đến Kênh thủy nông | 680.000 | 396.000 | 283.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
63 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ rẽ vào bản Xôm, bản Noong Ứng - đến giáp xã Noong Hẹt (hết đất nhà ông Thắng thôn Hoàng Công Chất) | 5.500.000 | 2.750.000 | 1.540.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
64 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279 - Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp xã Thanh Xương - đến đường rẽ vào bản Xôm, bản Noong Ứng | 2.000.000 | 1.166.000 | 611.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
65 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 11m (Các lô LK4 + LK5 + LK6 + LK7 + LK14 + LK15) - | 3.344.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
66 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 13m (Lô BT11+LK16) - | 3.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
67 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 13m (Lô LK2 + LK3 + LK15 + LK16 + LK17 + LK18 + LK19 + LK21) - | 3.580.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
68 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 15m (Lô BT11+BT12) - | 3.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
69 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 15m (Lô LK13) - | 4.090.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
70 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 15m (Lô LK1) - | 5.197.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
71 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 20,5m (Các lô LK13+LK14) - | 5.777.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
72 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 25m (Các lô LK3+LK4) - | 6.223.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
73 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu dân cư mới Bom La - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đường nội bộ 25m (Các lô LK1+LK2+LK5) - | 7.180.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
74 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ đường vành đai 2 - đến Trung tâm huyện lỵ Pú Tửu (tuyến đường mở mới vào trung tâm huyện lỵ Pú Tửu, trừ vị trí 1, 2, 3 đường vành đai 2) | 2.680.000 | 1.343.000 | 806.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
75 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Các vị trí còn lại trong xã - | 132.000 | 110.000 | 99.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
76 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m - | 400.000 | 256.000 | 180.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
77 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m | 512.000 | 343.000 | 256.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
78 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên - | 590.000 | 413.000 | 295.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
79 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường phía Đông - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp xã Thanh An - đến hết ranh giới thành phố Điện Biên Phủ | 1.100.000 | 704.000 | 495.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
80 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Các đường liên thôn, nội thôn, ngõ Khu vực bản Ten, bản Pá Luống, Đội C17; bản Bom La; bản Noong Nhai và Đội 18 (trừ các vị trí 1, 2, 3 QL279) - | 715.000 | 385.000 | 308.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |