STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang | Khu đất quy hoạch tái định cư bản Hua Ná - | 154.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang | Các đoạn đường bê tông còn lại trong khu tái định cư - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang | Đoạn từ biên đất trường Mầm non - đến hết biên đất trung tâm sinh hoạt cộng đồng | 154.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang | Khu đất quy hoạch tái định cư bản Hua Ná - | 123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang | Các đoạn đường bê tông còn lại trong khu tái định cư - | 105.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang | Đoạn từ biên đất trường Mầm non - đến hết biên đất trung tâm sinh hoạt cộng đồng | 123.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang | Khu đất quy hoạch tái định cư bản Hua Ná - | 107.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang | Các đoạn đường bê tông còn lại trong khu tái định cư - | 92.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang | Đoạn từ biên đất trường Mầm non - đến hết biên đất trung tâm sinh hoạt cộng đồng | 107.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |