Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở | Đoạn từ biên đất nhà ông Lò Văn Thi (Mến) Bản Tọ - đến giáp ranh xã Ngối Cáy | 165.000 | 83.000 | 50.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
202 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở | Đoạn từ QL 279 - đến hết biên đất nhà ông Lò Văn Thi (Mến) bản Tọ | 275.000 | 138.000 | 83.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
203 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở | Đoạn từ biên đất gia đình ông Cần Mẫn (Đối diện hết biên đất đường rẽ vào Trạm Y tế xã) - đến hết biên đất trụ sở xã (Đối diện hết biên đất gia đình nhà ông Trường Loan | 990.000 | 495.000 | 297.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
204 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở | Đoạn đường QL 279 từ đường rẽ vào trường THCS bản Bua (Đối diện từ biên đất gia đình bà Đinh Thị Mây) - đến hết biên đất gia đình ông Cần Mẫn (Đối diện hết đường rẽ vào Trạm Y tế xã) | 1.100.000 | 550.000 | 330.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
205 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở | Đoạn đường QL 279 từ biên đất gia đình bà Lò Thị Ín (bản Bua 2) - đến đường rẽ vào trường THCS bản Bua (Đối diện từ biên đất gia đình bà Đinh Thị Mây) | 880.000 | 440.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
206 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Xã Ẳng Tở | từ biên đất gia đình ông Lò Văn Ngoan (Ngoãn) - đến ranh giới hành chính 364 (Ẳng Tở TT Mường Ảng) | 880.000 | 440.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
207 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng cao - Xã Ẳng Tở | Các vị trí còn lại - | 99.000 | 50.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
208 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng cao - Xã Ẳng Tở | Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản) - | 121.000 | 62.000 | 36.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
209 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Tở | Các vị trí còn lại. - | 121.000 | 61.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
210 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Tở | Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản). - | 132.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
211 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Xã Ẳng Cang | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Lù Văn Hội bản Hón Sáng - đến ngã ba nhà ông Lù Văn Ánh bản Huổi Sứa | 495.000 | 248.000 | 149.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
212 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Xã Ẳng Cang | Đoạn đường từ nhà ông Xôm Toạn bản Giảng - đến biên đất nhà ông Lả Xoan bản Noong Háng | 385.000 | 193.000 | 116.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
213 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Xã Ẳng Cang | Đoạn đường từ ngã ba methadol - đến đài tưởng niệm | 495.000 | 248.000 | 149.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
214 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng cao - Xã Ẳng Cang | Các vị trí còn lại - | 99.000 | 50.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
215 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng cao - Xã Ẳng Cang | Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản) - | 121.000 | 62.000 | 36.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
216 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Cang | Các vị trí còn lại. - | 121.000 | 61.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
217 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Cang | Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản). - | 154.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
218 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang | Khu đất quy hoạch tái định cư bản Hua Ná - | 154.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
219 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang | Các đoạn đường bê tông còn lại trong khu tái định cư - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
220 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang | Đoạn từ biên đất trường Mầm non - đến hết biên đất trung tâm sinh hoạt cộng đồng | 154.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |