Trang chủ page 22
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
421 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường QL 279 - Xã Búng Lao | Đoạn đường từ đầu cầu bản Bó - đến biên đất gia đình ông Phấn (đối diện hết biên đất gia đình ông Ngô Viết Hanh) | 2.060.800 | 1.030.400 | 618.100 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
422 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở | Đoạn từ QL 279 (Km34 500) - đến hết biên đất Khu đồi tăng | 231.000 | 115.500 | 69.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
423 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở | Đoạn từ biên đất nhà ông Lò Văn Thi (Mến) Bản Tọ - đến giáp ranh xã Ngối Cáy | 115.500 | 58.100 | 35.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
424 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở | Đoạn từ QL 279 - đến hết biên đất nhà ông Lò Văn Thi (Mến) bản Tọ | 192.500 | 96.600 | 58.100 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
425 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở | Đoạn từ biên đất gia đình ông Cần Mẫn (Đối diện hết biên đất đường rẽ vào Trạm Y tế xã) - đến hết biên đất trụ sở xã (Đối diện hết biên đất gia đình nhà ông Trường Loan | 693.000 | 346.500 | 207.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
426 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở | Đoạn đường QL 279 từ đường rẽ vào trường THCS bản Bua (Đối diện từ biên đất gia đình bà Đinh Thị Mây) - đến hết biên đất gia đình ông Cần Mẫn (Đối diện hết đường rẽ vào Trạm Y tế xã) | 770.000 | 385.000 | 231.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
427 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở | Đoạn đường QL 279 từ biên đất gia đình bà Lò Thị Ín (bản Bua 2) - đến đường rẽ vào trường THCS bản Bua (Đối diện từ biên đất gia đình bà Đinh Thị Mây) | 616.000 | 308.000 | 184.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
428 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Xã Ẳng Tở | từ biên đất gia đình ông Lò Văn Ngoan (Ngoãn) - đến ranh giới hành chính 364 (Ẳng Tở TT Mường Ảng) | 616.000 | 308.000 | 184.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
429 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng cao - Xã Ẳng Tở | Các vị trí còn lại - | 69.300 | 35.000 | 19.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
430 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng cao - Xã Ẳng Tở | Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản) - | 84.700 | 43.400 | 25.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
431 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Tở | Các vị trí còn lại. - | 84.700 | 42.700 | 19.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
432 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Tở | Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản). - | 92.400 | 53.900 | 43.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
433 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Xã Ẳng Cang | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Lù Văn Hội bản Hón Sáng - đến ngã ba nhà ông Lù Văn Ánh bản Huổi Sứa | 346.500 | 173.600 | 104.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
434 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Xã Ẳng Cang | Đoạn đường từ nhà ông Xôm Toạn bản Giảng - đến biên đất nhà ông Lả Xoan bản Noong Háng | 269.500 | 135.100 | 81.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
435 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Xã Ẳng Cang | Đoạn đường từ ngã ba methadol - đến đài tưởng niệm | 346.500 | 173.600 | 104.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
436 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng cao - Xã Ẳng Cang | Các vị trí còn lại - | 69.300 | 35.000 | 19.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
437 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng cao - Xã Ẳng Cang | Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản) - | 84.700 | 43.400 | 25.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
438 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Cang | Các vị trí còn lại. - | 84.700 | 42.700 | 19.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
439 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Cang | Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản). - | 107.800 | 53.900 | 43.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
440 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang | Khu đất quy hoạch tái định cư bản Hua Ná - | 107.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |