STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường đi bản Huổi Quang - Xã Ma Thì Hồ | từ ranh giới bản Hồ Chim 2 - đến ranh giới bản Huổi Hạ xã Na Sang; | 79.200 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường đi bản Huổi Quang - Xã Ma Thì Hồ | từ ranh giới bản Hồ Chim 2 - đến ranh giới bản Huổi Hạ xã Na Sang; | 99.000 | 77.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường đi bản Huổi Quang - Xã Ma Thì Hồ | từ ranh giới bản Hồ Chim 2 - đến ranh giới bản Huổi Hạ xã Na Sang; | 69.300 | 53.900 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |