STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Ma Thì Hồ Chà Tở - Xã Ma Thì Hồ | đoạn từ ranh giới bản Ma Thì Hồ 1 - đến ranh giới xã Huổi Lèng; | 92.800 | 70.400 | 57.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Ma Thì Hồ Chà Tở - Xã Ma Thì Hồ | đoạn từ ranh giới bản Ma Thì Hồ 1 - đến ranh giới xã Huổi Lèng; | 116.000 | 88.000 | 72.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Ma Thì Hồ Chà Tở - Xã Ma Thì Hồ | đoạn từ ranh giới bản Ma Thì Hồ 1 - đến ranh giới xã Huổi Lèng; | 81.200 | 61.600 | 50.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |