STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL 6 - Xã Sá Tổng | đoạn từ ranh giới thị xã Mường Lay - đến ranh giới xã Hừa Ngài; | 158.400 | 88.000 | 66.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL 6 - Xã Sá Tổng | đoạn từ ranh giới thị xã Mường Lay - đến ranh giới xã Hừa Ngài; | 198.000 | 110.000 | 83.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL 6 - Xã Sá Tổng | đoạn từ ranh giới thị xã Mường Lay - đến ranh giới xã Hừa Ngài; | 138.600 | 77.000 | 58.100 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |