STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường tỉnh lộ 144B - Xã Hừa Ngài | từ ranh giới bản Há Là Chủ A, Há Là Chủ B - đến ranh giới xã Nậm Nèn; | 88.000 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường tỉnh lộ 144B - Xã Hừa Ngài | từ ranh giới xã Huổi Lèng - đến hết ranh giới bản Há Là Chủ A, Há Là Chủ B; | 105.600 | 75.200 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường tỉnh lộ 144B - Xã Hừa Ngài | từ ranh giới bản Há Là Chủ A, Há Là Chủ B - đến ranh giới xã Nậm Nèn; | 110.000 | 77.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường tỉnh lộ 144B - Xã Hừa Ngài | từ ranh giới xã Huổi Lèng - đến hết ranh giới bản Há Là Chủ A, Há Là Chủ B; | 132.000 | 94.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường tỉnh lộ 144B - Xã Hừa Ngài | từ ranh giới bản Há Là Chủ A, Há Là Chủ B - đến ranh giới xã Nậm Nèn; | 77.000 | 53.900 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường tỉnh lộ 144B - Xã Hừa Ngài | từ ranh giới xã Huổi Lèng - đến hết ranh giới bản Há Là Chủ A, Há Là Chủ B; | 92.400 | 65.800 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |