STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đường QL 12 rẽ xuống đoạn từ SN 68 TDP 4 (Đất nhà ông Ngọc) - đến giáp kè suối (Bao gồm cả hai bên mặt đường) | 404.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ cầu bê tông (tà luy âm) - đến hết SN 97 TDP 4 (Đất nhà Hiên Mùi). | 269.500 | 173.600 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ cầu bê tông (tà luy dương) - đến hết SN 56 TDP 4 (Đất nhà Oai Thảnh). | 246.400 | 169.400 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
4 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ cầu bê tông - đến hết SN 77 TDP 9 (Đất hộ ông Thắng - Ngọc) (Bao gồm hai bên đường) | 308.000 | 184.800 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
5 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 23 TDP 8 (Đất nhà Khánh - Phiên) - đến hết đất nhà Dương Vân | 323.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 02 TDP 8 (Đất nhà ông Khu), đối diện bên kia đường từ SN 04 TDP 7 (Đất nhà bà Loan) - đến hết SN 32 TDP 8 (Đất nhà Oánh Hiền), đối diện đến bên kia đường hết SN 46 TDP 7 (Đất nhà ông Hiền Thu) | 323.400 | 246.400 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
7 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đường QL 12 rẽ xuống đoạn từ SN 68 TDP 4 (Đất nhà ông Ngọc) - đến giáp kè suối (Bao gồm cả hai bên mặt đường) | 462.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ cầu bê tông (tà luy âm) - đến hết SN 97 TDP 4 (Đất nhà Hiên Mùi). | 308.000 | 198.400 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ cầu bê tông (tà luy dương) - đến hết SN 56 TDP 4 (Đất nhà Oai Thảnh). | 281.600 | 193.600 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ cầu bê tông - đến hết SN 77 TDP 9 (Đất hộ ông Thắng - Ngọc) (Bao gồm hai bên đường) | 352.000 | 211.200 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 23 TDP 8 (Đất nhà Khánh - Phiên) - đến hết đất nhà Dương Vân | 369.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
12 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 02 TDP 8 (Đất nhà ông Khu), đối diện bên kia đường từ SN 04 TDP 7 (Đất nhà bà Loan) - đến hết SN 32 TDP 8 (Đất nhà Oánh Hiền), đối diện đến bên kia đường hết SN 46 TDP 7 (Đất nhà ông Hiền Thu) | 369.600 | 281.600 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
13 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đường QL 12 rẽ xuống đoạn từ SN 68 TDP 4 (Đất nhà ông Ngọc) - đến giáp kè suối (Bao gồm cả hai bên mặt đường) | 578.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
14 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ cầu bê tông (tà luy âm) - đến hết SN 97 TDP 4 (Đất nhà Hiên Mùi). | 385.000 | 248.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
15 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ cầu bê tông (tà luy dương) - đến hết SN 56 TDP 4 (Đất nhà Oai Thảnh). | 352.000 | 242.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
16 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ cầu bê tông - đến hết SN 77 TDP 9 (Đất hộ ông Thắng - Ngọc) (Bao gồm hai bên đường) | 440.000 | 264.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
17 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 23 TDP 8 (Đất nhà Khánh - Phiên) - đến hết đất nhà Dương Vân | 462.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
18 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường Vành đai 7m - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 02 TDP 8 (Đất nhà ông Khu), đối diện bên kia đường từ SN 04 TDP 7 (Đất nhà bà Loan) - đến hết SN 32 TDP 8 (Đất nhà Oánh Hiền), đối diện đến bên kia đường hết SN 46 TDP 7 (Đất nhà ông Hiền Thu) | 462.000 | 352.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |