STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Khu B - Thị trấn Mường Chà | Khu dân cư đường đi bàn Huổi Xuân - | 192.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Khu B - Thị trấn Mường Chà | Khu dân cư đường đi bàn Huổi Xuân - | 220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Khu B - Thị trấn Mường Chà | Khu dân cư đường đi bàn Huổi Xuân - | 275.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |