Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Xã Na Sang | Các trục đường liên thôn, liên bản; - | 69.300 | 53.900 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
102 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL12 - Xã Na Sang | đoạn từ cầu Mường Mươn - đến ranh giới thị trấn Mường Chà; | 154.000 | 88.900 | 58.100 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
103 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL12 - Xã Na Sang | đoạn từ ranh giới xã Mường Mươn - đến cầu Mường Mươn; | 169.400 | 92.400 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
104 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Xã Mường Mươn | Các trục đường liên thôn, liên bản; - | 69.300 | 53.900 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
105 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL 12 - Xã Mường Mươn | đoạn từ ranh giới bản Púng Giắt 1 - đến hết ranh giới giáp xã Na Sang; | 169.400 | 92.400 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
106 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL12 - Xã Mường Mươn | đoạn từ ranh giới xã Mường Pồn huyện Điện Biên - đến hết ranh giới bản Púng Giắt 1; | 115.500 | 77.000 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
107 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Xã Huổi Mí | Các trục đường liên thôn, liên bản; - | 70.400 | 57.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
108 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Xã Huổi Mí | Đường tỉnh lộ từ ranh giới trung tâm xã - đến hết ranh giới bản Huổi Mí 2; | 75.200 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
109 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Xã Huổi Mí | Trung tâm xã Huổi Mí; - | 88.000 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
110 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường tỉnh lộ 144B - Xã Huổi Mí | từ ranh giới bản Lùng Thàng 1, Lùng Thàng 2 - đến hết ranh giới bản Huổi Mí 1; | 75.200 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
111 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường tỉnh lộ 144B - Xã Huổi Mí | từ ranh giới xã Nậm Nèn - đến hết ranh giới bản Lùng Thàng 1, Lùng Thàng 2; | 72.000 | 56.000 | 48.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
112 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Xã Hừa Ngài | Các trục đường liên thôn, liên bản; - | 75.200 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
113 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường tỉnh lộ 144B - Xã Hừa Ngài | từ ranh giới bản Há Là Chủ A, Há Là Chủ B - đến ranh giới xã Nậm Nèn; | 88.000 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
114 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường tỉnh lộ 144B - Xã Hừa Ngài | từ ranh giới xã Huổi Lèng - đến hết ranh giới bản Há Là Chủ A, Há Là Chủ B; | 105.600 | 75.200 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
115 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL 6 - Xã Hừa Ngài | đoạn từ ranh giới xã Sá Tổng - đến ranh giới xã Pa Ham; | 101.600 | 75.200 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
116 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Xã Nậm Nèn | Các trục đường liên thôn, liên bản; - | 75.200 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
117 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Xã Nậm Nèn | Đoạn từ ngã tư QL 6 rẽ vào xã Huổi Mí đi qua bản Háng Trở - đến ranh giới xã Huổi Mí | 88.000 | 72.000 | 56.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
118 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường tỉnh lộ 144B đoạn ngã 3 đường QL 6 - Xã Nậm Nèn | từ bản phiêng đất A - đến ranh giới xã Hừa Ngài | 88.000 | 72.000 | 56.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
119 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL 6 - Xã Nậm Nèn | đoạn từ ranh giới bản Nậm Cút - đến ranh giới xã Mường Mùn; | 114.400 | 75.200 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
120 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Đường QL 6 - Xã Nậm Nèn | đoạn từ ranh giới bản Phiêng Đất A - đến hết ranh giới bản Nậm Cút; | 158.400 | 88.000 | 66.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |