STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 rẽ đi Si Pa Phìn - Thị trấn Mường Chà | Cụm dân cư Km số 5 tổ dân phố số 10 - | 123.200 | 88.900 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 rẽ đi Si Pa Phìn - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 01 TDP 10 (Đất nhà ông Kiếm), đối diện bên kia đường từ SN 02 TDP 10 (Nhà ông Minh) - đến hết tổ dân phố số 10 | 146.300 | 100.100 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 rẽ đi Si Pa Phìn - Thị trấn Mường Chà | Cụm dân cư Km số 5 tổ dân phố số 10 - | 140.800 | 101.600 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 rẽ đi Si Pa Phìn - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 01 TDP 10 (Đất nhà ông Kiếm), đối diện bên kia đường từ SN 02 TDP 10 (Nhà ông Minh) - đến hết tổ dân phố số 10 | 167.200 | 114.400 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 rẽ đi Si Pa Phìn - Thị trấn Mường Chà | Cụm dân cư Km số 5 tổ dân phố số 10 - | 176.000 | 127.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Điện Biên | Huyện Mường Chà | Quốc lộ 12 rẽ đi Si Pa Phìn - Thị trấn Mường Chà | Đoạn từ SN 01 TDP 10 (Đất nhà ông Kiếm), đối diện bên kia đường từ SN 02 TDP 10 (Nhà ông Minh) - đến hết tổ dân phố số 10 | 209.000 | 143.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |