Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Trục đường 18m - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ ngã 3 giao với trục 39m - đến ngã 3 Giao với trục 15 m (UBND xã Mường Nhé) | 2.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
42 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Trục đường 18m - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ ngã 3 giao với trục 36m - đến ngã 3 Giao với trục 18 m (Sân vận động) | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
43 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Trục đường 18m - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ ngã 3 giao với trục 36m - đến ngã 3 Giao với trục 18m (khu đất quy hoạch khách sạn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
44 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Trục đường 32m - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn từ ngã 4 UBND huyện Mường Nhé - đến cầu Nà Pán | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
45 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Trục đường 32m - Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Đoạn tiếp giáp từ Quốc lộ 4H - đến ngã 4 UBND huyện Mường Nhé | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
46 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 36m - | 3.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
47 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Trung tâm huyện lỵ và xã Mường Nhé | Trục đường 39m - | 3.850.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
48 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Sen Thượng | Trung tâm xã: Bản Sen Thượng - | 88.000 | 79.200 | 70.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
49 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Leng Su Sìn | Các đường nội liên thôn bản còn lại - | 52.800 | 48.800 | 44.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
50 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Leng Su Sìn | Đoạn từ đầu ranh giới bản Leng Su Sìn - đến hết ranh giới xã | 79.200 | 70.400 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
51 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Leng Su Sìn | Đoạn từ cầu Suối Voi - đến hết ranh giới bản Suối Voi (Trung tâm xã) | 105.600 | 88.000 | 79.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
52 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Leng Su Sìn | Đoạn từ ranh giới giáp xã Chung Chải - đến cầu Suối Voi | 79.200 | 70.400 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
53 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Chung Chải | Các đường nội liên thôn bản còn lại - | 70.400 | 61.600 | 48.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
54 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Chung Chải | Đoạn từ cầu Nậm Ma Đoàn Kết - đến hết ranh giới xã Chung Chải. | 84.000 | 70.400 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
55 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H - Xã Chung Chải | Đoạn từ đầu bản Si Ma 2 - đến hết ranh giới xã. | 84.000 | 70.400 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
56 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H - Xã Chung Chải | Đoạn từ đầu bản Đoàn Kết - đến giáp bản Si Ma 2 (trung tâm xã) | 145.600 | 96.000 | 75.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
57 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H - Xã Chung Chải | Đoạn từ ranh giới giáp xã Mường Nhé - đến đầu bản Đoàn Kết | 84.000 | 66.400 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
58 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Nậm Vì | Các bản Huổi Cấu, Cây Sổ - | 70.400 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
59 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Nậm Vì | Các bản Vang Hồ, Huổi Chạ 1, Huổi Chạ 2 - | 70.400 | 57.600 | 48.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
60 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Nậm Vì | Trung tâm xã: Bản Nậm Vì, Bản Huối Lúm - | 84.000 | 75.200 | 57.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |