STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu | Đoạn từ cầu bê tông (bản Tả Miếu) - đến trạm kiểm soát biên phòng A Pa Chải | 110.000 | 100.000 | 90.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu | Đoạn từ thửa 72, tờ BDĐC 123 ( cầu Tả Co Khừ) - đến Cầu Bê Tông (Bản Tá Miếu) | 120.000 | 110.000 | 100.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu | Trạm quản lý đường bộ 1 (Cung 24 quốc lộ 4H2) - đến thửa 81,tờ BDĐC 123 (đầu cầu Tả Co Khừ) | 140.000 | 100.000 | 85.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu | Đoạn từ ranh giới giáp xã Leng Su Sìn - đến trạm quản lý đường bộ 1 (Cung 24 quốc lộ 4H2) | 94.000 | 77.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu | Đoạn từ cầu bê tông (bản Tả Miếu) - đến trạm kiểm soát biên phòng A Pa Chải | 77.000 | 70.000 | 63.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu | Đoạn từ thửa 72, tờ BDĐC 123 ( cầu Tả Co Khừ) - đến Cầu Bê Tông (Bản Tá Miếu) | 84.000 | 77.000 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
7 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu | Trạm quản lý đường bộ 1 (Cung 24 quốc lộ 4H2) - đến thửa 81,tờ BDĐC 123 (đầu cầu Tả Co Khừ) | 98.000 | 70.000 | 59.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu | Đoạn từ ranh giới giáp xã Leng Su Sìn - đến trạm quản lý đường bộ 1 (Cung 24 quốc lộ 4H2) | 65.800 | 53.900 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu | Đoạn từ cầu bê tông (bản Tả Miếu) - đến trạm kiểm soát biên phòng A Pa Chải | 88.000 | 80.000 | 72.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu | Đoạn từ thửa 72, tờ BDĐC 123 ( cầu Tả Co Khừ) - đến Cầu Bê Tông (Bản Tá Miếu) | 96.000 | 88.000 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu | Trạm quản lý đường bộ 1 (Cung 24 quốc lộ 4H2) - đến thửa 81,tờ BDĐC 123 (đầu cầu Tả Co Khừ) | 112.000 | 80.000 | 68.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu | Đoạn từ ranh giới giáp xã Leng Su Sìn - đến trạm quản lý đường bộ 1 (Cung 24 quốc lộ 4H2) | 75.200 | 61.600 | 52.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |