STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Mường Toong | Đường liên xã Mường Toong vào xã Huổi Lếch - | 90.000 | 77.000 | 61.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Mường Toong | Đường ngã ba Mường Trong đi trung tâm xã Nậm Vì - | 100.000 | 80.000 | 65.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Mường Toong | Các đường nội liên thôn bản còn lại - | 70.400 | 61.600 | 48.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Mường Toong | Đường liên xã Mường Toong vào xã Huổi Lếch - | 72.000 | 61.600 | 48.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Mường Toong | Đường ngã ba Mường Trong đi trung tâm xã Nậm Vì - | 80.000 | 64.000 | 52.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Mường Toong | Các đường nội liên thôn bản còn lại - | 88.000 | 77.000 | 61.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Mường Toong | Các đường nội liên thôn bản còn lại - | 61.600 | 53.900 | 42.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
8 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Mường Toong | Đường liên xã Mường Toong vào xã Huổi Lếch - | 63.000 | 53.900 | 42.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
9 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Mường Toong | Đường ngã ba Mường Trong đi trung tâm xã Nậm Vì - | 70.000 | 56.000 | 45.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |