STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | đoạn từ cầu Huổi Hoi - đến ranh giới xã Nà Hỳ với xã Vàng Đán | 275.000 | 165.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | từ cầu Huổi Bon - đến cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379) | 869.000 | 596.000 | 435.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | đoạn từ cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379) - đến cầu Huổi Hoi | 495.000 | 297.000 | 149.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | đoạn từ giáp ranh giới xã Nậm Chua với xã Nà Hỳ - đến cầu Huổi Bon | 495.000 | 297.000 | 149.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | đoạn từ giáp ranh giới xã Nậm Chua với xã Nà Hỳ - đến cầu Huổi Bon | 346.500 | 207.900 | 104.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
6 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | đoạn từ cầu Huổi Hoi - đến ranh giới xã Nà Hỳ với xã Vàng Đán | 220.000 | 132.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | từ cầu Huổi Bon - đến cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379) | 695.200 | 476.800 | 348.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
8 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | đoạn từ cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379) - đến cầu Huổi Hoi | 396.000 | 237.600 | 119.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | đoạn từ giáp ranh giới xã Nậm Chua với xã Nà Hỳ - đến cầu Huổi Bon | 396.000 | 237.600 | 119.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | đoạn từ cầu Huổi Hoi - đến ranh giới xã Nà Hỳ với xã Vàng Đán | 192.500 | 115.500 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
11 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | từ cầu Huổi Bon - đến cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379) | 608.300 | 417.200 | 304.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
12 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | đoạn từ cổng nông trường 1 cũ (nay là đội sản xuất số 8-Đoàn KT-QP 379) - đến cầu Huổi Hoi | 346.500 | 207.900 | 104.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |