STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ | đoạn từ Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) - đến cầu Huổi Bon | 495.000 | 297.000 | 149.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ | đoạn từ ranh giới xã Chà Nưa - đến Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) | 132.000 | 94.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ | đoạn từ Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) - đến cầu Huổi Bon | 346.500 | 207.900 | 104.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ | đoạn từ ranh giới xã Chà Nưa - đến Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) | 92.400 | 65.800 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ | đoạn từ Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) - đến cầu Huổi Bon | 396.000 | 237.600 | 119.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145B - Xã Nà Hỳ | đoạn từ ranh giới xã Chà Nưa - đến Km 28 (Ngã ba rẽ vào thao trường diễn tập) | 105.600 | 75.200 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |