STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 10m - | 1.168.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 12m - | 1.288.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 13,5m - | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 16,5m - | 1.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường QH 32m (trải nhựa 16m) - | 1.864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Các đường nội trung tâm huyện còn lại - | 275.000 | 165.000 | 110.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Khu TDC số 01 và 02: Đường đất 7,6m - | 398.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 10m - | 1.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 12m - | 1.611.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
10 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 13,5m - | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
11 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 16,5m - | 2.110.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
12 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường QH 32m (trải nhựa 16m) - | 2.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
13 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Các đường nội trung tâm huyện còn lại - | 192.500 | 115.500 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
14 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Khu TDC số 01 và 02: Đường đất 7,6m - | 278.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
15 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 10m - | 1.022.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 12m - | 1.127.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 13,5m - | 1.260.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường Bê tông 16,5m - | 1.477.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Đường QH 32m (trải nhựa 16m) - | 1.631.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Khu quy hoạch trung tâm huyện | Các đường nội trung tâm huyện còn lại - | 220.000 | 132.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |