Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nậm Tin | từ cầu treo Vàng Lếch - đến cầu Huổi Đắp | 77.000 | 58.100 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
282 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nậm Tin | Từ cầu Huổi Đắp theo đường tỉnh lộ 145 - đến bản Tàng Do giáp trường THCS Tàng Do | 61.600 | 50.400 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
283 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nậm Chua | Các đường nội, liên thôn, bản - | 53.900 | 46.200 | 42.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
284 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nậm Chua | Đoạn từ cầu Huổi Lái xã Nậm Chua - Nậm Nhừ - | 61.600 | 50.400 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
285 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nậm Chua | Đoạn từ ngã 3 Nậm Chua - Phiêng Ngúa - | 61.600 | 50.400 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
286 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nậm Chua | Đoạn từ cầu Huổi Lái xã Nậm Chua - Nà Hỳ - | 77.000 | 58.100 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
287 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nà Bủng | Các đường nội, liên thôn, bản - | 53.900 | 46.200 | 42.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
288 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng | từ đồn biên phòng Nà Bủng - đến cột mốc số 49 | 61.600 | 50.400 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
289 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng | đoạn từ ranh giới hộ ông Đỗ Danh Nhân - đến đồn biên phòng Nà Bủng | 73.500 | 53.900 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
290 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng | đoạn từ ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng - đến hộ ông Đỗ Danh Nhân | 73.500 | 53.900 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
291 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng | từ ranh giới trường mầm non Nà Bủng - đến ngã 3 rẽ vào UBND xã Nà Bủng | 84.700 | 58.100 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
292 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Bủng | từ ranh giới xã Vàng Đán - đến trường mầm non Nà Bủng | 61.600 | 50.400 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
293 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Vàng Đán | Các đường nội, liên thôn, bản - | 53.900 | 46.200 | 42.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
294 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Vàng Đán | Đường liên bản từ hộ ông Vàng Văn Lịch - đến hết đất ông Giàng Pàng Nù | 61.600 | 50.400 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
295 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 đoạn - Xã Vàng Đán | đoạn từ ngã ba đường mòn Nộc Cốc - đến ranh giới giáp xã Nà Bủng | 61.600 | 50.400 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
296 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán | đoạn từ hộ ông Thào A Chỉnh - đến ngã ba đường mòn Nộc Cốc 2 | 77.000 | 58.100 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
297 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Vàng Đán | đoạn từ ranh giới xã Nà Hỳ - đến ranh giới hộ ông Thào A Chỉnh | 61.600 | 50.400 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
298 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nà Hỳ | Đường nội, liên thôn bản còn lại - | 92.400 | 65.800 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
299 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Xã Nà Hỳ | Đường bê tông nội bản Nà Hỳ 1,2,3 - | 231.000 | 115.500 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
300 | Điện Biên | Huyện Nậm Pồ | Đường tỉnh lộ 145 - Xã Nà Hỳ | đoạn từ cầu Huổi Hoi - đến ranh giới xã Nà Hỳ với xã Vàng Đán | 192.500 | 115.500 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |