Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đường số 16 | Đoạn 2: Từ nhà ông Nguyên - thửa 59 tờ BĐ 108 (cạnh nhà Đoàn Hằng) - đến giáp đất mó nước - thửa 487 tờ BĐ 109 (bao gồm cả phía đối diện). | 880.000 | 440.000 | 264.000 | 193.600 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
142 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đường số 16 | Đoạn 1: Từ cầu Dốc Vàng - đến hết đất nhà ông Đoàn Hằng- thửa 58 tờ BĐ 108- giáp với đất nhà ông Thắng Dung-thửa 57 tờ BĐ 108 (bao gồm cả phía đối diện từ nhà ông Biên Xâm-thửa | 2.200.000 | 1.100.000 | 660.000 | 484.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
143 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Các đoạn đường còn lại của thị trấn | - | 528.000 | 308.000 | 220.000 | 176.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
144 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đường số 15 | Từ đất nhà ông Trương - thửa 88 tờ bản đồ 04 - đến hết đất nhà Tuấn Ngân - thửa 100 tờ bản đồ 04; bao gồm cả phía đối diện, từ đất nhà ông Màng - thửa 86 tờ bản đồ 04 đến hết đất nhà Biền Liên - th | 616.000 | 396.000 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
145 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đường số 14 | Từ hết đất nhà ông Trần Đình Văn - thửa đất số 82 tờ bản đồ 22 vòng qua nhà Văn hóa Tổ dân phố Thắng Lợi 2 hết đất bà Đỗ Thị Lương - thửa đất số 16 tờ - đến hết lô đất thửa 82 tờ bản đồ 22 (đằng sau đất nhà ông Khiêm). | 1.144.000 | 572.000 | 396.000 | 220.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
146 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đường số 13 | Từ đất nhà Xuyến Tuyên - thửa 205 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà ông Anh - thửa 202 tờ bản đồ 21; bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Trường - thửa 198 tờ bản đồ 21 đến hết đất nhà bà Phương Tuân | 1.584.000 | 792.000 | 572.000 | 308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
147 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đường số 12 | Từ đất bến xe Khách huyện- thửa 38 tờ bản đồ 22 - đến hết đất bà Hà Thị Hiền- thửa đất số 28 - KQHCT 01 gần trạm biến áp; bao gồm cả phía đối diện. | 2.200.000 | 880.000 | 616.000 | 352.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
148 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đường số 11 | Từ đất nhà ông Vũ Ngọc Luyện- thửa 36 tờ bản đồ 21 - đến hết đất nhà ông Gụ- thửa 194 tờ bản đồ 21; bao gồm cả phía đối diện từ đất nhà ông Bình-Thúy-thửa 32 tờ bản đồ 21 đến hết đất nhà ông Tuân- thửa 2 | 1.144.000 | 748.000 | 440.000 | 308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
149 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đường số 10 | Từ đất nhà bà Hiền Thu - thửa 173 tờ bản đồ 15 - đến hết đất nhà Ông Cường- Dung- thửa 88 tờ bản đồ 15; từ đất nhà ông Trần Mạnh Tuấn-thửa 202 tờ bản đồ 21 đến hết đất nhà Ông Biển Sâm - thửa 169 tờ | 1.584.000 | 792.000 | 572.000 | 308.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
150 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đường số 9 | Từ đất nhà Ông Hà- Xuyên- thửa 23 tờ bản đồ 04 - đến hết đất nhà ông Thào Chờ Dí - thửa 28 tờ bản đồ 03; từ đất nhà bà Lành- thửa 36 tờ bản đồ 04 đến hết đất nhà bà Ái Khày - thửa 02 tờ bản đồ 06; ba | 616.000 | 396.000 | 352.000 | 264.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
151 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đường số 8 | Từ đất nhà bà Đông- thửa số 33 tờ bản đồ 20 - đến hết đất nhà ông Sơn Phương- thửa số 28 tờ bản đồ 20 | 704.000 | 440.000 | 308.000 | 132.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
152 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Các xã: Tả Phìn, Tủa Thàng, Trung Thu, Lao Xả Phình, Tả Sìn Thàng, Sín Chải, Huổi Só | Đất chăn nuôi tập trung - | 26.000 | 23.000 | 20.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
153 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Các xã: Mường Báng, Mường Đun, Xá Nhè, Sính Phình | Đất chăn nuôi tập trung - | 33.000 | 29.000 | 26.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
154 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Thị trấn Tủa Chùa | Đất chăn nuôi tập trung - | 39.000 | 35.000 | 33.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
155 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Các xã: Tả Phìn, Tủa Thàng, Trung Thu, Lao Xả Phình, Tả Sìn Thàng, Sín Chải, Huổi Só | - | 33.000 | 26.000 | 23.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
156 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Các xã: Mường Báng, Mường Đun, Xá Nhè, Sính Phình | - | 36.000 | 33.000 | 26.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
157 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Thị trấn Tủa Chùa | - | 39.000 | 35.000 | 33.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
158 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Huyện Tủa Chùa | - | 8.000 | 7.000 | 5.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
159 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Huyện Tủa Chùa | - | 8.000 | 7.000 | 5.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
160 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Huyện Tủa Chùa | - | 8.000 | 7.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |