STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Chiềng Đông | Các bản còn lại - | 308.000 | 165.000 | 99.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Chiềng Đông | Các bản: Hua Nạ, Hua Chăn - | 132.000 | 99.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Chiềng Đông | Các bản còn lại - | 215.600 | 115.500 | 69.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Chiềng Đông | Các bản: Hua Nạ, Hua Chăn - | 92.400 | 69.300 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Chiềng Đông | Các bản còn lại - | 246.400 | 132.000 | 79.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Điện Biên | Huyện Tuần Giáo | Xã Chiềng Đông | Các bản: Hua Nạ, Hua Chăn - | 105.600 | 79.200 | 61.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |