Trang chủ page 117
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2321 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Đoạn 1 - Xã Mường Báng | Từ hết đất nhà bà Thảo giáp đường vào cung giao thông cũ (phần đất thuộc địa phận xã Mường Báng) thửa 9 tờ bản đồ 137 - đến đất của điểm trường đội 10 thửa 194 tờ bản đồ 137; bao gồm cả phía đối diện từ hết đất nhà ông Hùng thửa 176 tờ bản đồ 137 đến hết đất nhà ông Ngh | 880.000 | 440.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2322 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Xã Trung Thu | Các thôn, bản còn lại - | 110.000 | 88.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2323 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Xã Trung Thu | Khu vực trung tâm xã (bán kính 150 m so với trụ sở xã) - | 132.000 | 99.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2324 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Xã Huổi Só | Các thôn, bản còn lại - | 110.000 | 88.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2325 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Xã Huổi Só | Khu vực trung tâm xã (bán kính 150 m so với trụ sở xã) - | 132.000 | 99.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2326 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Xã Lao Xả Phình | Các thôn, bản còn lại - | 110.000 | 88.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2327 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Xã Lao Xả Phình | Khu vực trung tâm xã (bán kính 150 m so với trụ sở xã) - | 132.000 | 99.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2328 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Xã Sín Chải | Các thôn, bản còn lại - | 110.000 | 88.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2329 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Xã Sín Chải | Khu vực trung tâm xã (bán kính 200 m so với trụ sở xã) - | 132.000 | 99.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2330 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Xã Tả Phìn | Các thôn, bản còn lại - | 110.000 | 88.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2331 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Khu vực trung tâm xã - Xã Tả Phìn | Ngã tư xã Tả Phìn (trước nhà ông Sùng A Chu) bán kính 600m tính từ ngã tư: Đường đi lên xã Huổi Só, đường đi lên Tả Sìn Thàng, đường đi Sính Phình, đư - | 165.000 | 99.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2332 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Xã Tủa Thàng | Các thôn, bản còn lại - | 110.000 | 88.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2333 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Xã Tủa Thàng | Từ Ngã ba Thôn Tả Huổi Tráng 2 (trước nhà Ông Điêu Chính Thạn) bán kính 650m tính từ ngã ba: Đường rẽ đi UBND xã Tủa Thàng, đường rẽ đi xã Huổi Só, đư - | 143.000 | 88.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2334 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Xã Tủa Thàng | Khu vực trung tâm xã (bán kính 450 m so với trụ sở xã) - | 165.000 | 99.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2335 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Xã Sính Phình | Các thôn, bản còn lại - | 110.000 | 88.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2336 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Xã Sính Phình | Khu vực trung tâm xã (bán kính 200 m so với trụ sở xã) - | 165.000 | 99.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2337 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Xã Mường Đun | Các thôn, bản còn lại - | 110.000 | 99.000 | 88.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2338 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Khu vực trung tâm xã - Xã Mường Đun | Từ ngã ba Bản Đun (trước nhà ông Ém) đi xã Tủa Thàng (bán kính 500m); Từ ngã ba bản Đun (trước nhà ông Ém) đi Bản Hột (qua UBND xã cũ) (bánh kính 650m - | 165.000 | 99.000 | 77.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2339 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Xã Tả Sìn Thàng | Các thôn, bản còn lại - | 110.000 | 88.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2340 | Điện Biên | Huyện Tủa Chùa | Khu vực trung tâm xã - Xã Tả Sìn Thàng | Từ cây Xăng Tả Sìn Thàng - đến nhà ông Hoàng Qủy Nam (bán kính 1000m so với trung tâm xã), từ nhà máy chè đi qua trường cấp II + III đến nhà ông Nguyễn Quang Túc (bán kính 500m) | 275.000 | 143.000 | 99.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |