Trang chủ page 132
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2621 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Sín Thầu | Đoạn từ ranh giới giáp xã Leng Su Sìn - đến trạm quản lý đường bộ 1 (Cung 24 quốc lộ 4H2) | 65.800 | 53.900 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2622 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Sen Thượng | Bản Lò San Chái - | 53.900 | 46.200 | 38.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2623 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Sen Thượng | Các bản Long San, Tá Khoa Pá, Pa Ma, Chiếu Sừng, Tà Ló San - | 61.600 | 53.900 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2624 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Sen Thượng | Trung tâm xã: Bản Sen Thượng - | 77.000 | 69.300 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2625 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Leng Su Sìn | Các đường nội liên thôn bản còn lại - | 46.200 | 42.700 | 38.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2626 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Leng Su Sìn | Đoạn từ đầu ranh giới bản Leng Su Sìn - đến hết ranh giới xã | 69.300 | 61.600 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2627 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Leng Su Sìn | Đoạn từ cầu Suối Voi - đến hết ranh giới bản Suối Voi (Trung tâm xã) | 92.400 | 77.000 | 69.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2628 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Leng Su Sìn | Đoạn từ ranh giới giáp xã Chung Chải - đến cầu Suối Voi | 69.300 | 61.600 | 53.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2629 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Chung Chải | Các đường nội liên thôn bản còn lại - | 61.600 | 53.900 | 42.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2630 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H2 - Xã Chung Chải | Đoạn từ cầu Nậm Ma Đoàn Kết - đến hết ranh giới xã Chung Chải. | 73.500 | 61.600 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2631 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H - Xã Chung Chải | Đoạn từ đầu bản Si Ma 2 - đến hết ranh giới xã. | 73.500 | 61.600 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2632 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H - Xã Chung Chải | Đoạn từ đầu bản Đoàn Kết - đến giáp bản Si Ma 2 (trung tâm xã) | 127.400 | 84.000 | 65.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2633 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Quốc lộ 4H - Xã Chung Chải | Đoạn từ ranh giới giáp xã Mường Nhé - đến đầu bản Đoàn Kết | 73.500 | 58.100 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2634 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Nậm Vì | Các bản Huổi Cấu, Cây Sổ - | 61.600 | 53.900 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2635 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Nậm Vì | Các bản Vang Hồ, Huổi Chạ 1, Huổi Chạ 2 - | 61.600 | 50.400 | 42.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2636 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Nậm Vì | Trung tâm xã: Bản Nậm Vì, Bản Huối Lúm - | 73.500 | 65.800 | 50.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2637 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Huổi Lếch | Bản Pa Tết - | 56.000 | 42.000 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2638 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Huổi Lếch | Các bản Nậm Hính 1, Nậm Hính 2 - | 61.600 | 53.900 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2639 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Huổi Lếch | Các bản Nậm Pan 2, Cây Sặt, Nậm Mỳ 1, Nậm Mỳ 2 - | 61.600 | 53.900 | 46.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2640 | Điện Biên | Huyện Mường Nhé | Xã Huổi Lếch | Trung tâm xã: Bản Huổi Lếch - | 73.500 | 65.800 | 50.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |