Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 mở rộng Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa thuộc các lô (TDC04, TDC05, TDC06, TDC07, TDC08, TDC09, TDC10, TDC11, TDC12) tiếp giáp đường 13,5m - | 5.834.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
282 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 mở rộng Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô TDC03 tiếp giáp 02 mặt đường (15m và 13m) hoặc 02 mặt đường (15m và 13,5m): - | 8.085.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
283 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 mở rộng Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô TDC 03 tiếp giáp 02 mặt đường (13m và 13,5m) hoặc 02 mặt đường (13m và 13m): - | 7.896.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
284 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 mở rộng Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô TDC03 tiếp giáp đường 13m - | 7.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
285 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 mở rộng Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô TDC03 tiếp giáp đường 15m - | 7.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
286 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 mở rộng Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô TDC02 tiếp giáp 02 mặt đường (13,5m và 15m) - | 8.085.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
287 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 mở rộng Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô TDC02 tiếp giáp 02 mặt đường (13,5m và 13m): - | 7.938.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
288 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 mở rộng Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô TDC02 tiếp giáp đường 13,5m - | 7.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
289 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 mở rộng Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô TDC01 tiếp giáp đường 13m - | 7.520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
290 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư số III Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc các lô (TDC 20; TDC 21; TDC 24; TDC 25; TDC 26; TDC 27; TDC 28; TDC 29; TDC 30; TĐC 31) tiếp giáp 01 mặt đường 13,5m và 1 mặt thoán - | 7.787.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
291 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư số III Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc các lô (TDC 20; TDC 21; TDC 22; TDC 23; TDC 24; TDC 25; TDC 26; TDC 27; TDC 28; TDC 29; TDC 30; TDC 32) tiếp giáp 02 mặt đường (13, - | 7.938.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
292 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư số III Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc các lô (TDC 20; TDC 21; TDC 22; TDC 23; TDC 24; TDC 25; TDC 26; TDC 27; TDC 28; TDC 29; TDC 30; TDC 31; TDC 32) tiếp giáp 01 mặt đư - | 7.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
293 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư số III Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc các lô (TDC 31, TDC 32) tiếp giáp 02 mặt đường (28 m và 13,5 m) - | 10.983.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
294 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư số III Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc các lô (TDC 31, TDC 32) tiếp giáp 01 mặt đường 28 m - | 10.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
295 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa thuộc lô LK04 tiếp giáp 02 mặt đường (15 m và 13,5 m) hoặc 02 mặt đường (15 m và 15 m) và các thửa đất thuộc lô LK05 tiếp giáp 02 mặt đường ( - | 5.733.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
296 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa thuộc lô LK04, LK05 tiếp giáp mặt đường 15 m - | 5.460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
297 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô LK03, lô LK04 tiếp giáp 02 mặt đường (10,5 m và 13,5 m): - | 4.998.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
298 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô LK03, lô LK04 tiếp giáp mặt đường 10,5 m - | 4.660.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
299 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô LK03 tiếp giáp 02 mặt đường (13,5 m và 13,5 m) - | 4.998.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
300 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Điểm tái định cư C13 Dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không | Các thửa đất thuộc lô LK03 tiếp giáp 02 mặt đường (13,5 m và 15 m) - | 5.733.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |