Trang chủ page 159
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3161 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn đường QL 279 - Xã Ẳng Tở | Đoạn đường QL 279 từ biên đất gia đình bà Lò Thị Ín (bản Bua 2) - đến đường rẽ vào trường THCS bản Bua (Đối diện từ biên đất gia đình bà Đinh Thị Mây) | 880.000 | 440.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3162 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Đoạn QL 279 - Xã Ẳng Tở | từ biên đất gia đình ông Lò Văn Ngoan (Ngoãn) - đến ranh giới hành chính 364 (Ẳng Tở TT Mường Ảng) | 880.000 | 440.000 | 264.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3163 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng cao - Xã Ẳng Tở | Các vị trí còn lại - | 99.000 | 50.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3164 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng cao - Xã Ẳng Tở | Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản) - | 121.000 | 62.000 | 36.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3165 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Tở | Các vị trí còn lại. - | 121.000 | 61.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3166 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Tở | Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản). - | 132.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3167 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Xã Ẳng Cang | Đoạn đường từ ngã ba nhà ông Lù Văn Hội bản Hón Sáng - đến ngã ba nhà ông Lù Văn Ánh bản Huổi Sứa | 495.000 | 248.000 | 149.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3168 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Xã Ẳng Cang | Đoạn đường từ nhà ông Xôm Toạn bản Giảng - đến biên đất nhà ông Lả Xoan bản Noong Háng | 385.000 | 193.000 | 116.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3169 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Xã Ẳng Cang | Đoạn đường từ ngã ba methadol - đến đài tưởng niệm | 495.000 | 248.000 | 149.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3170 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng cao - Xã Ẳng Cang | Các vị trí còn lại - | 99.000 | 50.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3171 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng cao - Xã Ẳng Cang | Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản) - | 121.000 | 62.000 | 36.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3172 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Cang | Các vị trí còn lại. - | 121.000 | 61.000 | 28.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3173 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng thấp - Xã Ẳng Cang | Ven trục đường dân sinh nội xã (Liên bản). - | 154.000 | 77.000 | 62.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3174 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang | Khu đất quy hoạch tái định cư bản Hua Ná - | 154.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3175 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang | Các đoạn đường bê tông còn lại trong khu tái định cư - | 132.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3176 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Khu TĐC Bản Mánh Đanh 1 - Xã Ẳng Cang | Đoạn từ biên đất trường Mầm non - đến hết biên đất trung tâm sinh hoạt cộng đồng | 154.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3177 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Xã Ẳng Cang | Đoạn đường rẽ vào khu tái định cư bản Hón (TT Mường Ảng) - đến hết ranh giới bản Hua Ná. | 770.000 | 385.000 | 231.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3178 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Xã Ẳng Nưa | Đoạn từ nhà ông: Tòng Văn Tại (bản Bó Mạy) - đến giáp ranh giới TT Mường Ảng (sau khu trung tâm hành chính) | 495.000 | 248.000 | 149.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3179 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng cao - Xã Ẳng Nưa | Các vị trí còn lại - | 121.000 | 61.000 | 36.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3180 | Điện Biên | Huyện Mường Ảng | Các bản vùng cao - Xã Ẳng Nưa | Ven trục đường dân sinh nội xã (liên bản) - | 143.000 | 72.000 | 43.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |