Trang chủ page 182
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3621 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường phía Đông - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp xã Thanh An - đến hết ranh giới thành phố Điện Biên Phủ | 880.000 | 563.200 | 396.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3622 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Các đường liên thôn, nội thôn, ngõ Khu vực bản Ten, bản Pá Luống, Đội C17; bản Bom La; bản Noong Nhai và Đội 18 (trừ các vị trí 1, 2, 3 QL279) - | 572.000 | 308.000 | 246.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3623 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường bê tông vào Trung tâm huyện - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | đoạn từ hết đất nhà ông Yên - đến giáp khu Trung tâm huyện lỵ mới | 616.000 | 369.600 | 246.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3624 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường bê tông vào Trung tâm huyện (trừ vị trí 1,2,3 đường vành đai 2) - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | đoạn từ nhà ông Lẻ - đến giáp bờ mương | 704.000 | 484.000 | 281.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3625 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Pú Tửu - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ tiếp giáp vị trí 3 QL 279 qua ngã ba Huổi Hốc đi đội 7 - đến Kênh thủy nông; qua đội 11 đến Kênh thủy nông. | 1.408.000 | 704.000 | 422.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3626 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường vành đai 2 (Noong Bua - Pú Tửu) - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đoạn tiếp giáp từ ngã tư đường rẽ vào đội 2, đội 10 - đến giáp trường tiểu học số 1 Thanh Xương. | 2.672.000 | 1.336.000 | 801.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3627 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường vành đai 2 (Noong Bua - Pú Tửu) - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đoạn tiếp giáp thành phố Điện Biên Phủ - đến ngã tư đường rẽ vào đội 2, đội 10. | 3.080.000 | 1.628.000 | 836.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3628 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279 - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ tiếp giáp cây xăng của Công ty TNHH TM và XD Nam Linh Trang, về phía đông giáp thửa đất số 191 tờ bản đồ số 361-a - đến ranh giới giáp xã Thanh An. | 2.640.000 | 704.000 | 396.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3629 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279 - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đoạn tiếp giáp từ đường nhựa 10,5m vào khu dân cư Bom La (đường rẽ vào cổng trường Chính trị huyện), về phía đông giáp đường vào UBND huyện - đến hết cây xăng của Công ty TNHH TM và XD Nam Linh Trang về phía đông đến hết thửa đất số 161 tờ bản đồ 361-a. | 7.040.000 | 4.224.000 | 2.816.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3630 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279 - Xã Thanh Xương - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp ranh thành phố Điện Biên phủ về phía nam - đến hết đường nhựa 10,5m vào khu dân cư Bom La (đường rẽ vào cổng trường Chính trị huyện); về phía đông đến đường rẽ vào UBND huyện. | 8.400.000 | 4.440.000 | 3.108.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3631 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu | Đường nội bộ 5,5m - | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3632 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu | Đường nội bộ 7,5m - | 704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3633 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu | Đường nội bộ 10,5m - | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3634 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu | Đường nội bộ 11,5m - | 836.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3635 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu | Đường nội bộ 13,5m - | 1.012.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3636 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu | Đường nội bộ 22,5m - | 1.126.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3637 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu | Đường nội bộ 29,5m - | 1.276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3638 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu vực trung tâm huyện Lỵ Pú Tửu | Đoạn từ Huyện đội Điện Biên - đến hết đất của Công an huyện (đường nhựa) | 1.276.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3639 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu đất giao đất tái định cư, giao đất có thu tiền sử dụng đất dự án Xây dựng Thao trường khu vực hướng Tây Quân Khu 2 | Các thửa đất (gồm các thửa số: 8, 21) tiếp giáp 02 mặt đường là đường bê tông 4,3m và đường bê tông 4,3m - | 945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3640 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu đất giao đất tái định cư, giao đất có thu tiền sử dụng đất dự án Xây dựng Thao trường khu vực hướng Tây Quân Khu 2 | Các thửa đất (gồm các thửa số: 3, 14, 15) tiếp giáp 02 mặt đường là đường bê tông 4,3m và đường bê tông 3m - | 945.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |