Trang chủ page 194
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3861 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Mường Lói (QL 279C) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ Km 1 - đến giáp địa phận xã Hẹ Muông | 132.800 | 97.600 | 80.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3862 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Mường Lói (QL 279C) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu Pá Ngam 1 - đến Km 1 | 211.200 | 140.800 | 105.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3863 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu bản Tân Ngam giáp bản Pá Bông - đến giáp huyện Điện Biên Đông | 264.000 | 211.200 | 158.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3864 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu Pá Ngam 2 - đến cầu bẢn Tân Ngam giáp bản Pá Bông | 504.000 | 352.800 | 227.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3865 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu Phú Ngam - đến cầu Pá Ngam 2 | 880.000 | 448.000 | 352.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3866 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Sam Mún - đến cầu Phú Ngam | 336.000 | 220.800 | 165.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3867 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Các vị trí còn lại trong xã - | 105.600 | 88.000 | 79.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3868 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m - | 248.000 | 161.600 | 124.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3869 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m | 274.400 | 186.400 | 151.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3870 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên - | 316.000 | 212.000 | 158.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3871 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp đất nhà bà Phạm Thị Minh đội 2 Tiến Thanh - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Tạo đội 7 (trừ các vị trí thuộc khu trung tâm xã) | 1.216.000 | 839.200 | 486.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3872 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu trung tâm xã - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã tư về phía Bắc - đến hết đất nhà ông Trần Văn Tới đối diện là nhà ông Đỗ Đức Kiềng; về phía Đông đến hết đất ông Trần Văn Sơn đối diện là đường rẽ vào trường TH số 1; | 1.976.000 | 1.047.200 | 592.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3873 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu ngã tư Tiến Thanh - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Hướng về phía Tây hết đất nhà bà Phạm Thị Minh đội 2; hướng về phía Nam hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Tám đối diện là nhà ông Nguyễn Xuân Quí; hướng về - đến cầu C9; hướng về phía Bắc hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Dũng (giáp đường vào nhà ông Trần Văn Thường). | 2.520.000 | 1.461.600 | 756.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3874 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu ngã ba Noong Cống - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp ngã ba Noong Cống - đến giáp cầu Nậm Thanh (cũ) | 484.000 | 308.000 | 220.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3875 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Quốc lộ 12 kéo dài - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp xã Thanh Chăn hướng đi Noong Hẹt - đến cầu Nậm Thanh (mới); hướng đi Noong Luống đến giáp địa phận xã Noong Luống (trừ khu trung tâm ngã tư Tiến Thanh). | 1.584.000 | 880.000 | 484.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3876 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Các vị trí còn lại trong xã - | 105.600 | 88.000 | 79.200 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3877 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m - | 320.000 | 208.000 | 160.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3878 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m | 456.800 | 328.800 | 237.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3879 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên - | 480.000 | 302.400 | 225.600 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3880 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường giao thông kết nối các khu vực kinh tế trọng điểm thuộc vùng kinh tế động lực dọc trục Quốc lộ 279 và Quốc lộ 12, tỉnh Điện Biên - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp xã Thanh Hưng - đến giáp xã Thanh Yên (tuyến chính) | 800.000 | 480.000 | 320.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |