Trang chủ page 197
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3921 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279 - Xã Pom Lót - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ đất nhà ông Nguyễn Văn Hà, đối diện là đất ông Phạm Thanh Thụy - đến giáp cống bê tông thoát nước (hết đất ông Nguyễn Văn Cường, đối diện là hết đất ông Hoàng Hán Thăng) | 3.472.000 | 1.771.000 | 1.039.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3922 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo | Các vị trí còn lại trong xã - | 92.400 | 77.000 | 69.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3923 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m - | 406.000 | 284.200 | 203.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3924 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m | 433.300 | 290.500 | 229.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3925 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên - | 476.000 | 304.500 | 238.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3926 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường vành đai phía Đông - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp xã Thanh An - đến giáp xã Sam Mứn | 483.000 | 328.300 | 266.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3927 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi vào UBND xã - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ đầu bản Bông - đến hết Trường Mầm non | 2.156.000 | 1.193.500 | 616.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3928 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi vào UBND xã - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ hết vị trí 3 Quốc lộ 279 - đến đầu bản Bông | 1.694.000 | 924.000 | 462.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3929 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường Quốc Lộ 12 kéo dài - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ bờ Thành ngoại phía Tây - đến cầu Nậm Thanh | 3.472.000 | 1.732.500 | 1.039.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3930 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường Quốc Lộ 12 kéo dài - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ bờ Thành ngoại phía Đông - đến bờ Thành ngoại phía Tây và đường rẽ vào Đền Hoàng Công Chất | 4.620.000 | 2.310.000 | 1.155.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3931 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Các vị trí còn lại trong chợ bản phủ - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo | - | 4.242.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3932 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường Quốc Lộ 12 kéo dài - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ hết vị trí 1 Quốc lộ 279 - đến bờ Thành ngoại | 6.699.000 | 3.272.500 | 1.540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3933 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Quốc lộ 279 - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ cống giáp Chi nhánh Ngân hàng Bản Phủ - đến đường rẽ vào trụ sở UBND xã Noong Hẹt | 6.699.000 | 3.272.500 | 1.540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3934 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Quốc lộ 279 - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ cổng phụ chợ Bản Phủ - đến cống giáp Chi nhánh Ngân hàng Nông Nghiệp Bản Phủ | 7.350.000 | 3.850.000 | 2.695.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3935 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Quốc lộ 279 - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ cống qua Quốc lộ 279 - đến cổng phụ chợ Bản Phủ | 6.314.000 | 3.080.000 | 1.540.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3936 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Quốc lộ 279 - Xã Noong Hẹt - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ tiếp giáp Thanh An - đến cống qua Quốc lộ 279 | 5.180.000 | 2.579.500 | 1.155.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3937 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo | Các vị trí còn lại trong xã - | 92.400 | 77.000 | 69.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3938 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m - | 420.000 | 273.000 | 210.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3939 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m | 513.800 | 349.300 | 277.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3940 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh An - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên - | 560.000 | 375.200 | 280.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |