Trang chủ page 201
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4001 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 69.300 | 65.800 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4002 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại. - | 93.100 | 77.700 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4003 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Mường Lói (QL 279C) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ Km 1 - đến giáp địa phận xã Hẹ Muông | 116.200 | 85.400 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4004 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Mường Lói (QL 279C) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu Pá Ngam 1 - đến Km 1 | 184.800 | 123.200 | 92.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4005 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu bản Tân Ngam giáp bản Pá Bông - đến giáp huyện Điện Biên Đông | 231.000 | 184.800 | 138.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4006 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu Pá Ngam 2 - đến cầu bẢn Tân Ngam giáp bản Pá Bông | 441.000 | 308.700 | 198.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4007 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu Phú Ngam - đến cầu Pá Ngam 2 | 770.000 | 392.000 | 308.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4008 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi ĐBĐ (QL12) - Xã Núa Ngam - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Sam Mún - đến cầu Phú Ngam | 294.000 | 193.200 | 144.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4009 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Các vị trí còn lại trong xã - | 92.400 | 77.000 | 69.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4010 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m - | 217.000 | 141.400 | 108.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4011 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m | 240.100 | 163.100 | 132.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4012 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên - | 276.500 | 185.500 | 138.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4013 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp đất nhà bà Phạm Thị Minh đội 2 Tiến Thanh - đến hết đất nhà ông Phạm Văn Tạo đội 7 (trừ các vị trí thuộc khu trung tâm xã) | 1.064.000 | 734.300 | 425.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4014 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu trung tâm xã - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã tư về phía Bắc - đến hết đất nhà ông Trần Văn Tới đối diện là nhà ông Đỗ Đức Kiềng; về phía Đông đến hết đất ông Trần Văn Sơn đối diện là đường rẽ vào trường TH số 1; | 1.729.000 | 916.300 | 518.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4015 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu ngã tư Tiến Thanh - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Hướng về phía Tây hết đất nhà bà Phạm Thị Minh đội 2; hướng về phía Nam hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Tám đối diện là nhà ông Nguyễn Xuân Quí; hướng về - đến cầu C9; hướng về phía Bắc hết đất nhà ông Nguyễn Trọng Dũng (giáp đường vào nhà ông Trần Văn Thường). | 2.205.000 | 1.278.900 | 661.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4016 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Khu ngã ba Noong Cống - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp ngã ba Noong Cống - đến giáp cầu Nậm Thanh (cũ) | 423.500 | 269.500 | 192.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4017 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Quốc lộ 12 kéo dài - Xã Thanh Yên - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp xã Thanh Chăn hướng đi Noong Hẹt - đến cầu Nậm Thanh (mới); hướng đi Noong Luống đến giáp địa phận xã Noong Luống (trừ khu trung tâm ngã tư Tiến Thanh). | 1.386.000 | 770.000 | 423.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4018 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Các vị trí còn lại trong xã - | 92.400 | 77.000 | 69.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4019 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m - | 280.000 | 182.000 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4020 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m | 399.700 | 287.700 | 207.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |