Trang chủ page 202
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4021 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên - | 420.000 | 264.600 | 197.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4022 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường giao thông kết nối các khu vực kinh tế trọng điểm thuộc vùng kinh tế động lực dọc trục Quốc lộ 279 và Quốc lộ 12, tỉnh Điện Biên - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp xã Thanh Hưng - đến giáp xã Thanh Yên (tuyến chính) | 700.000 | 420.000 | 280.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4023 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Na Khưa - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã ba thôn Thanh Hà, Thanh Sơn (trừ các vị trí 1,2,3 Quốc lộ 12 Kéo dài) qua bản Na Khưa - đến Kênh thủy nông | 518.000 | 217.700 | 155.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4024 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279 - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã tư Pa Lếch - đến hết nhà ông Vượng bản Pa Lếch | 560.000 | 229.600 | 156.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4025 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường Ngã tư Pa Lếch đi UBND xã - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Đoạn tiếp giáp nhà ông Thắng - đến hết đường nhựa (hết đất nhà ông Du) | 560.000 | 229.600 | 156.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4026 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường Ngã tư Pa Lếch đi UBND xã - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã tư Pa Lếch qua cổng UB xã qua kênh thủy nông - đến hết đất nhà ông Thắng | 917.000 | 550.200 | 366.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4027 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường giao thông kết nối các khu vực kinh tế trọng điểm thuộc vùng kinh tế động lực dọc trục Quốc lộ 279 và Quốc lộ 12, tỉnh Điện Biên - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã ba Co Mị qua ngã ba Thanh Hồng theo 2 ngã - đến kênh thủy nông (trừ các vị trí 1,2,3 QL 12 kéo dài) đến hết đất ao nhà ông Nguyễn Văn Tại Thôn Thanh Hồng 11 (tuyến nhánh) | 917.000 | 550.200 | 366.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4028 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL12 kéo dài - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ cầu Hoong Băng - đến giáp xã Thanh Yên. | 1.309.000 | 654.500 | 385.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4029 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL12 kéo dài - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Đoạn tiếp từ cửa hàng vật tư của ông Bạc - đến cầu Hoong Băng. | 1.963.500 | 1.116.500 | 539.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4030 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL12 kéo dài - Xã Thanh Chăn - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ giáp xã Thanh Hưng qua kho Vật tư nông nghiệp - đến hết đất nhà ông Vân Nhất, đối diện là hết đất cửa hàng vật tư của ông Bạc. | 2.380.000 | 1.309.000 | 642.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4031 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo | Các vị trí còn lại trong xã - | 92.400 | 77.000 | 69.300 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4032 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng dưới 3 m - | 350.000 | 224.000 | 157.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4033 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 3 m - đến dưới 7 m | 385.000 | 235.200 | 192.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4034 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản, ngõ có chiều rộng từ 7 m trở lên - | 420.000 | 289.800 | 193.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4035 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Hồ Huổi Trạng Tai - Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã ba Lếch Cang - đến chân đập hồ Huổi Trạng Tai | 350.000 | 189.000 | 101.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4036 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã ba Lếch Cang đi qua khu tái định cư Hồ Huổi Trạng Tai - đến cầu bê tông | 350.000 | 189.000 | 101.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4037 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ ngã ba thôn Mỹ Hưng +100m - đến ngã ba thôn Hưng Thịnh (nhà ông Bùi Đức Oánh) | 875.000 | 507.500 | 367.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4038 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo | Đoạn đường tránh sân bay nối từ đường đi xã Thanh Hưng với đường đi xã Thanh Luông (để thực hiện dự án Nâng cấp, cải tạo Cảng hàng không Điện Biên): Đ - đến Cầu suối Hoong Pinh | 2.156.000 | 1.250.200 | 560.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4039 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo | Đoạn đường từ ngã ba nhà bà Hiền (thôn Việt Thanh) đi qua thôn Việt Thanh, thôn Hồng Thái, thôn Thanh Hòa - đến ao nhà ông Lễ. | 392.000 | 196.700 | 117.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4040 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Thanh Hưng - Xã vùng lòng chảo | Đoạn từ Ngã ba Noong Pết (thửa đất ông Vương Đình Kiểu) - đến chân đập Hồ Hồng Khếnh (trừ các vị trí 1, 2, 3 khu trung tâm xã) | 462.000 | 269.500 | 192.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |