Trang chủ page 209
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4161 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279 - Xã Na Ư - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Pom Lót - đến biên giới Việt Nam - Lào | 126.000 | 105.000 | 84.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4162 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 61.600 | 61.600 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4163 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại. - | 69.300 | 65.800 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4164 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Xốp Cộp Sơn La - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp khu dân cư bản Lói - đến giáp Xốp Cộp - Sơn La | 93.800 | 78.400 | 63.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4165 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường đi Xốp Cộp Sơn La - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Đoạn từ ngã 3 Sơn La - đến hết khu dân cư bản Lói | 93.800 | 78.400 | 63.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4166 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Đoạn từ ngầm suối Huổi Na - đến giáp ranh giới Việt Nam - Lào | 96.600 | 80.500 | 64.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4167 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Đoạn từ ngã 3 đi Sơn La - đến ngầm suối Huổi Na | 108.500 | 85.400 | 65.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4168 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Đoạn từ đất Đồn Biên phòng 433 - đến ngã 3 đi Sơn La | 231.000 | 138.600 | 107.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4169 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Mường Lói - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp địa phận xã Phu Luông - đến giáp Đồn Biên phòng 433 | 130.900 | 100.100 | 77.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4170 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 61.600 | 61.600 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4171 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại. - | 69.300 | 65.800 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4172 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu Na Há 2 - đến hết địa phận xã Phu Luông. | 170.800 | 100.800 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4173 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài | Đoạn đường đôi từ trường Trung học cơ sở Phu Luông - đến cầu Na Há 2 | 385.000 | 215.600 | 130.900 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4174 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu bản Xẻ 1 (nhà ông Điện) - đến trường THCS Phu Luông (đầu đường đôi) | 294.000 | 202.300 | 140.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4175 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu bản Xôm (đất nhà ông Biên) - đến cầu bản Xẻ 1 (nhà ông Điện) | 269.500 | 184.800 | 123.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4176 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Phu Luông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Mường Nhà - đến cầu bản Xôm (Giáp đất nhà ông Biên) | 170.800 | 100.800 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4177 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 61.600 | 61.600 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4178 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản tương đương - | 77.000 | 65.800 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4179 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 12 - Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp đất dân cư bản Lĩnh - đến giáp xã Mường Mươn, huyện Mường Chà | 133.000 | 102.200 | 78.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4180 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 12 - Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài | Đoạn từ hết đất nhà ông Thanh Dạ (bản Co Chạy 1) - đến hết đất dân cư bản Lĩnh | 308.000 | 192.500 | 138.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |